Kết quả Tây Ban Nha vs Đức, vòng Bảng 02h00 ngày 28/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng E
    Mùa giải (Season): 2023
    Đức 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Tây Ban Nha vs Đức
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Al Bayt Stadium (Al Khor)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Tây Ban Nha vs Đức: Diễn biến chính

    • 54''
        Morata A.   Torres F.
      0-0
    • 58''
      0-0
      yellow_card Goretzka L. (Kéo áo)
    • 60''
      0-0
      yellow_card Kimmich J. (Ngáng chân)
    • 62''
       Morata A. (Alba J.)goal
      1-0
    • 66''
        Koke   Asensio M.
      1-0
    • 66''
        Williams N.   Gavi
      1-0
    • 70''
      1-0
        Sane L.   Gundogan I.
    • 70''
      1-0
        Fullkrug N.   Muller T.
    • 70''
      1-0
        Klostermann L.   Kehrer T.
    • 82''
        Balde A.   Alba J.
      1-0
    • 83''
      1-1
      goal Fullkrug N. (Musiala J.)
    • 85''
      1-1
        Hofmann J.   Gnabry S.
    • 87''
      1-1
        Schlotterbeck N.   Raum D.
    • Tây Ban Nha vs Đức: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 2 Azpilicueta C.
      14 Balde A.
      25 Fati A.
      3 Garcia E.
      15 Guillamon H.
      8 Koke
      6 Llorente M.
      7 Morata A.
      17 Pino Y.
      13 Raya D. (G)
      1 Sanchez R. (G)
      22 Sarabia P.
      19 Soler C.
      4 Torres P.
      12 Williams N.
      Adeyemi K. 24
      Bella-Kotchap A. 25
      Brandt J. 17
      Fullkrug N. 9
      Ginter M. 4
      Gotze M. 11
      Gunter C. 20
      Havertz K. 7
      Hofmann J. 18
      Klostermann L. 16
      Moukoko Y. 26
      Sane L. 19
      Schlotterbeck N. 23
      ter Stegen M. (G) 22
      Trapp K. (G) 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Enrique L.
      Flick H.
    • Tây Ban Nha vs Đức: Số liệu thống kê

    • Tây Ban Nha
      Đức
    • 5
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 7
      Shots
      11
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      7
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 61%
      Possession (Half-Time)
      39%
    •  
       
    • 568
      Pass
      314
    •  
       
    • 86%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 2
      Offsides
      5
    •  
       
    • 15
      Heads
      11
    •  
       
    • 9
      Head Success
      4
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 17
      Tackles
      22
    •  
       
    • 4
      Substitutions
      4
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      13
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 5
      Intercept
      12
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 1
      First Substitution
      0
    •  
       
    • 1
      First Corner Kick
      0
    •  
       
    • 0
      First Offside
      1
    •  
       
    • 90
      Attack
      77
    •  
       
    • 34
      Dangerous Attack
      34
    •