Kết quả Thổ Nhĩ Kỳ vs Luxembourg, 01h45 ngày 23/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Ligue C / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Thổ Nhĩ Kỳ vs Luxembourg
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Basaksehir Fatih Terim Stadium (Istanbul)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue C

    • Thổ Nhĩ Kỳ vs Luxembourg: Diễn biến chính

    • 37''
      1-2
      goal Sinani D. (Borges Sanches Y.)
    • 39''
       Chanot M. (Phản lưới)own_goal
      2-2
    • 45+1''
      2-2
      yellow_card Martins M.
    • 46''
      2-2
        Gerson L.   Chanot M.
    • 46''
        Kahveci I. C.   Dervisoglu H.
      2-2
    • 46''
        Cigerci T.   Soyuncu C.
      2-2
    • 53''
      2-2
        Bohnert F.   Martins M.
    • 63''
       Under C.yellow_card
      2-2
    • 69''
      2-3
      goal Rodrigues G. (Bohnert F.)
    • 73''
        Dursun S.   Akturkoglu K.
      2-3
    • 75''
      2-3
        Rupil T.   Thill V.
    • 78''
        Akgun Y.   Under C.
      2-3
    • 81''
        Yuksek I.   Kokcu O.
      2-3
    • 85''
      2-3
        Skenderovic A.   Rodrigues G.
    • 87''
       Yuksek I.goal
      3-3
    • Thổ Nhĩ Kỳ vs Luxembourg: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Akgun Y.
      12 Alemdar D. (G)
      1 Bayindir A. (G)
      16 Bulut O.
      5 Cigerci T.
      19 Dursun S.
      21 Gurler S.
      15 Kabak O.
      8 Kahveci I. C.
      18 Kutlu B.
      13 Yilmaz R.
      6 Yuksek I.
      Bohnert F. 4
      Curci A. 5
      Deville M. 14
      Gerson L. 7
      Latik E. (G) 23
      Mahmutovic E. 3
      Omosanya M. 13
      Pimentel D. 15
      Rupil T. 20
      Schon R. (G) 12
      Skenderovic A. 19
      Veiga E. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kuntz S.
      Holtz L.
    • Thổ Nhĩ Kỳ vs Luxembourg: Số liệu thống kê

    • Thổ Nhĩ Kỳ
      Luxembourg
    • 6
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 25
      Shots
      9
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 10
      Off Target
      5
    •  
       
    • 5
      Blocked
      1
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 62%
      Possession
      38%
    •  
       
    • 59%
      Possession (Half-Time)
      41%
    •  
       
    • 546
      Pass
      341
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 2
      Offsides
      4
    •  
       
    • 19
      Heads
      19
    •  
       
    • 8
      Head Success
      11
    •  
       
    • 0
      Saves
      7
    •  
       
    • 14
      Tackles
      13
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      12
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 13
      Intercept
      10
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 120
      Attack
      67
    •  
       
    • 88
      Dangerous Attack
      20
    •