Kết quả Thụy Sỹ vs Cameroon, vòng Bảng 17h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng G
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Thụy Sỹ vs Cameroon
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Al Janoub Stadium (Al Wakrah)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Thụy Sỹ vs Cameroon: Diễn biến chính

    • 64''
       Elvedi N. (Kéo áo)yellow_card
      1-0
    • 68''
      1-0
        Ondoua G.   Hongla M.
    • 72''
        Frei F.   Sow D.
      1-0
    • 72''
        Okafor N.   Shaqiri X.
      1-0
    • 72''
        Seferovic H.   Embolo B.
      1-0
    • 74''
      1-0
        Aboubakar V.   Choupo-Moting E. M.
    • 74''
      1-0
        N'Koudou G.   Toko Ekambi K.
    • 81''
        Rieder F.   Vargas R.
      1-0
    • 81''
      1-0
        Moumi Ngamaleu N.   Mbeumo B.
    • 83''
       Akanji M. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 90''
        Comert E.   Rodriguez R.
      1-0
    • Thụy Sỹ vs Cameroon: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Aebischer M.
      18 Comert E.
      16 Fassnacht C.
      2 Fernandes E.
      20 Frei F.
      26 Jashari A.
      21 Kobel G. (G)
      24 Kohn P. (G)
      19 Okafor N.
      12 Omlin J. (G)
      25 Rieder F.
      22 Schar F.
      9 Seferovic H.
      6 Zakaria D.
      Aboubakar V. 10
      Bassogog C. 11
      Ebosse E. 24
      Epassy D. (G) 16
      Kunde P. 15
      Marou S. 26
      Mbaizo O. 17
      Moumi Ngamaleu N. 6
      Ngapandouetnbu S. (G) 1
      Ngom Mbekeli J. 2
      N'Koudou G. 7
      Nsame J. 9
      Ntcham O. 22
      Ondoua G. 5
      Wooh C. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Yakin M.
      Song R.
    • Thụy Sỹ vs Cameroon: Số liệu thống kê

    • Thụy Sỹ
      Cameroon
    • 11
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      8
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 3
      Off Target
      2
    •  
       
    • 1
      Blocked
      1
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 514
      Pass
      494
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 25
      Heads
      27
    •  
       
    • 14
      Head Success
      12
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 15
      Tackles
      12
    •  
       
    • 5
      Substitutions
      4
    •  
       
    • 0
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      12
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 3
      Intercept
      11
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 0
      First Substitution
      1
    •  
       
    • 1
      First Corner Kick
      0
    •  
       
    • 0
      First Offside
      1
    •  
       
    • 108
      Attack
      106
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      46
    •