Kết quả Thụy Sỹ vs Séc, vòng Ligue A 01h45 ngày 28/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Ligue A / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Thụy Sỹ vs Séc
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Kybunpark (St. Gallen)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue A

    • Thụy Sỹ vs Séc: Diễn biến chính

    • 45''
      2-1
      goal Schick P. (Zima D.)
    • 46''
      2-1
        Stanek J.   Vaclik T.
    • 46''
      2-1
        Havel M.   Kudela O.
    • 60''
       Elvedi N. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • 61''
      2-1
      penalty_off Soucek T. (Trượt phạt đền)
    • 64''
      2-1
        Kuchta J.   Kalvach L.
    • 64''
      2-1
        Provod L.   Barak A.
    • 65''
        Seferovic H.   Embolo B.
      2-1
    • 65''
        Steffen R.   Shaqiri X.
      2-1
    • 79''
        Amdouni Z.   Vargas R.
      2-1
    • 79''
        Zakaria D.   Sow D.
      2-1
    • 79''
      2-1
        Sevcik P.   Cerny V.
    • 90+3''
       Zakaria D. (Lỗi)yellow_card
      2-1
    • 90+3''
        Jasari A.   Freuler R.
      2-1
    • Thụy Sỹ vs Séc: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Amdouni Z.
      18 Comert E.
      20 Frei F.
      5 Itten C.
      19 Jasari A.
      2 Mbabu K.
      21 Mvogo Y. (G)
      16 Ndoye D.
      9 Seferovic H.
      11 Steffen R.
      12 von Ballmoos D. (G)
      6 Zakaria D.
      Havel M. 13
      Hlozek A. 9
      Kral A. 21
      Kuchta J. 11
      Lingr O. 14
      Pavlenka J. (G) 23
      Provod L. 12
      Sevcik P. 20
      Stanek J. (G) 16
      Stronati P. 4
      Tecl S. 18
      Zeleny J. 3
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Yakin M.
      Silhavy J.
    • Thụy Sỹ vs Séc: Số liệu thống kê

    • Thụy Sỹ
      Séc
    • 6
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 17
      Shots
      13
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      7
    •  
       
    • 8
      Blocked
      2
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 482
      Pass
      429
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 25
      Heads
      25
    •  
       
    • 16
      Head Success
      9
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 10
      Tackles
      18
    •  
       
    • 14
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      14
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      3
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 7
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 110
      Attack
      94
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      55
    •