Kết quả Tochigi vs Ryukyu, vòng 38 16h00 ngày 25/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 38
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Tochigi vs Ryukyu
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Kanseki Stadium Tochigi (Utsunomiya)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Nhật Bản 2022 » vòng 38

    • Tochigi vs Ryukyu: Diễn biến chính

    • 69''
      0-0
        Kelvin   Kato K.
    • 75''
        Juninho   Nishiya Y.
      0-0
    • 75''
        Nemoto R.   Miyazaki K.
      0-0
    • 80''
      0-0
        Tomidokoro Y.   Takezawa K.
    • 80''
      0-0
        Tanaka K.   Omoto Y.
    • 86''
      0-0
        Lee Yong-Jick   Noda R.
    • 86''
      0-0
        Hitomi T.   Kusano Y.
    • 89''
        Fukumori K.   Kurosaki H.
      0-0
    • Tochigi vs Ryukyu: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 41 Fujita K. (G)
      30 Fukumori K.
      33 Isomura R.
      11 Juninho
      37 Nemoto R.
      14 Yachida T.
      29 Yano K.
      Hitomi T. 29
      Kelvin 34
      Lee Yong-Jick 9
      Sulley S. 35
      Taguchi J. (G) 26
      Tanaka K. 7
      Tomidokoro Y. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Tokisaki Y.
      Fernandez Garcia J. I.
    • Tochigi vs Ryukyu: Số liệu thống kê

    • Tochigi
      Ryukyu
    • 2
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 6
      Shots
      4
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 4
      Offsides
      1
    •  
       
    • 0
      Saves
      1
    •  
       
    • 102
      Attack
      124
    •  
       
    • 47
      Dangerous Attack
      68
    •