Kết quả Tristan Suarez vs Agropecuario de Carlos Casares, 05h00 ngày 08/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Tristan Suarez vs Agropecuario de Carlos Casares
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio 20 de Octubre (Tristan Suarez)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng 14

    • Tristan Suarez vs Agropecuario de Carlos Casares: Diễn biến chính

    • 46''
        Canzoniero L.   Oliva M.
      0-0
    • 56''
       Barreto J.yellow_card
      0-0
    • 61''
        Bazan N.   Brambillo M.
      0-0
    • 76''
        Molina E.   Oyola B.
      0-0
    • 83''
      0-0
        Melo A.   Blando B.
    • 83''
      0-0
        Diellos D.   Narese E.
    • 86''
      0-0
        Pereira G.   Dening E.
    • 86''
      0-0
        Maccari M.   Fritzler M.
    • 90+2''
      0-1
      goal Silcan E.
    • Tristan Suarez vs Agropecuario de Carlos Casares: Số liệu thống kê

    • Tristan Suarez
      Agropecuario de Carlos Casares
    • 4
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 4
      Shots
      5
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 46%
      Possession (HT)
      54%
    •  
       
    • 4
      Saves
      1
    •  
       
    • 91
      Attack
      88
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      48
    •