Kết quả U21 Queens Park Rangers vs U21 Charlton Athletic, 22h00 ngày 18/1
Kết quả U21 Queens Park Rangers vs U21 Charlton Athletic Đối đầu U21 Queens Park Rangers vs U21 Charlton Athletic Phong độ U21 Queens Park Rangers gần đây Phong độ U21 Charlton Athletic gần đây
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2022-2023Số phút bù giờ (Added Time):
- Thông tin trận đấu U21 Queens Park Rangers vs U21 Charlton Athletic
- Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /
Giờ kết thúc trận đấu (FT Time): - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Anh U23 (Hạng 2) 2022/2023 » vòng 15
U21 Queens Park Rangers vs U21 Charlton Athletic: Diễn biến chính
- 45'2-1
- 50'3-1
- 68'3-2
- 84'4-2
- 90+5'4-2
U21 Queens Park Rangers vs U21 Charlton Athletic: Đội hình chính và dự bị
U21 Queens Park Rangers vs U21 Charlton Athletic: Số liệu thống kê
- U21 Queens Park RangersU21 Charlton Athletic
- 1Phạt góc3
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
- 2Thẻ vàng1
- 0Số thẻ đỏ1
- 9Số cú sút8
- 5Số cú sút trúng khung thành2
- 4Số cú sút trượt khung thành6
- 72Số pha tấn công109
- 32Số pha tấn công nguy hiểm59
BXH VĐQG Anh U23 (Hạng 2) 2022/2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội U21 Queens Park Rangers và U21 Charlton Athletic trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Anh U23 (Hạng 2) (BXH BĐ) mùa giải 2022/2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Sheffield United | 22 | 15 | 4 | 3 | 44 | 24 | 20 | 49 | WWWWW |
2 | U23 Millwall | 21 | 12 | 6 | 3 | 52 | 27 | 25 | 42 | DWLWD |
3 | U21 Bristol City | 20 | 13 | 3 | 4 | 36 | 16 | 20 | 42 | DWLWL |
4 | U23 Hull City | 22 | 10 | 3 | 9 | 46 | 36 | 10 | 33 | WWLLW |
5 | U21 Reading | 19 | 10 | 3 | 6 | 31 | 23 | 8 | 33 | DDLWW |
6 | U21 Cardiff City | 22 | 10 | 2 | 10 | 35 | 46 | -11 | 32 | LDLWD |
7 | U21 Swansea City | 19 | 9 | 4 | 6 | 46 | 31 | 15 | 31 | LWWDD |
8 | U21 Charlton Athletic | 22 | 8 | 6 | 8 | 46 | 42 | 4 | 30 | LDWWD |
9 | U23 Wigan Athletic | 22 | 9 | 3 | 10 | 38 | 33 | 5 | 30 | LLWWL |
10 | U23 Burnley | 21 | 9 | 3 | 9 | 36 | 43 | -7 | 30 | LWWLD |
11 | U21 Queens Park Rangers | 19 | 8 | 5 | 6 | 43 | 37 | 6 | 29 | WWWWL |
12 | U21 Ipswich | 18 | 8 | 4 | 6 | 40 | 38 | 2 | 28 | WDLLL |
13 | U21 Crewe Alexandra | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 33 | -5 | 26 | DWWLW |
14 | U23 Peterborough United | 19 | 6 | 5 | 8 | 38 | 37 | 1 | 23 | LDWDL |
15 | U23 Barnsley | 20 | 6 | 4 | 10 | 29 | 33 | -4 | 22 | WLDLW |
16 | U21 Colchester United | 19 | 6 | 4 | 9 | 35 | 42 | -7 | 22 | DLLWD |
17 | U21 Coventry | 20 | 6 | 3 | 11 | 26 | 32 | -6 | 21 | LWDLL |
18 | U21 Birmingham | 20 | 5 | 6 | 9 | 27 | 39 | -12 | 21 | LLDLD |
19 | U21 Sheffield Wed | 21 | 5 | 1 | 15 | 18 | 44 | -26 | 16 | LLDWL |
20 | U21 Watford | 19 | 2 | 2 | 15 | 15 | 53 | -38 | 8 | DLLLD |
21 | U21 Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | U23 Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | U23 Birmingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | U23 Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | U23 Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | U23 Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | U23 Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | U23 Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | U23 Coventry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | U23 Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | U23 Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | U23 Ipswich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | U23 Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | U23 Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | U23 Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | U23 Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
37 | U23 Sheffield Wed | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
38 | U23 Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
39 | U23 Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Anh U23 (Hạng 2) mùa bóng 2022-2023 cập nhật lúc 03:56 17/03.
Cập nhật: