Kết quả Udinese vs Empoli, vòng 16 02h45 ngày 05/1

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
    Empoli 2 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Udinese vs Empoli
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Dacia Arena (Udine)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Italia 2022-2023 » vòng 16

    • Udinese vs Empoli: Diễn biến chính

    • 45+1''
       Walace (Phi thể thao)yellow_card
      0-1
    • 61''
      0-1
      yellow_card Caputo F. (Lỗi thô bạo)
    • 62''
        Samardzic L.   Arslan T.
      0-1
    • 70''
       Pereyra R. (Udogie D.)goal
      1-1
    • 71''
      1-1
        Bandinelli F.   Marin R.
    • 71''
      1-1
        Bajrami N.   Satriano M.
    • 72''
        Makengo J.   Lovric S.
      1-1
    • 79''
      1-1
      two_yellows Akpa Akpro J. (Lỗi)
    • 82''
        Ebosele F.   Pereyra R.
      1-1
    • 84''
        Nestorovski I.   Beto
      1-1
    • 85''
      1-1
        Cacace L.   Baldanzi T.
    • 87''
        Ehizibue K.   Udogie D.
      1-1
    • 89''
      1-1
        Cambiaghi N.   Caputo F.
    • 90+2''
      1-1
        Ebuehi T.   Stojanovic P.
    • 90+4''
       Nestorovski I. (Phi thể thao)yellow_card
      1-1
    • Udinese vs Empoli: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Abankwah J.
      29 Bijol J.
      15 Buta L.
      2 Ebosele F.
      19 Ehizibue K.
      67 Guessand A.
      8 Jajalo M.
      6 Makengo J.
      30 Nestorovski I.
      20 Padelli D. (G)
      80 Pafundi S.
      99 Piana E. (G)
      24 Samardzic L.
      39 Semedo V.
      Bajrami N. 10
      Bandinelli F. 25
      Cacace L. 3
      Cambiaghi N. 28
      Degli Innocenti D. 20
      De Winter K. 6
      Ebuehi T. 24
      Ekong E. 17
      Fazzini J. 21
      Henderson L. 8
      Perisan S. (G) 1
      Pjaca M. 14
      Ujkani S. (G) 22
      Walukiewicz S. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sottil A.
      Zanetti P.
    • Udinese vs Empoli: Số liệu thống kê

    • Udinese
      Empoli
    • 8
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 21
      Shots
      6
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 10
      Off Target
      0
    •  
       
    • 8
      Blocked
      5
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 61%
      Possession (Half-Time)
      39%
    •  
       
    • 498
      Pass
      344
    •  
       
    • 89%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 18
      Heads
      10
    •  
       
    • 11
      Head Success
      3
    •  
       
    • 0
      Saves
      2
    •  
       
    • 25
      Tackles
      23
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 25
      Tackle Success
      23
    •  
       
    • 5
      Intercept
      3
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 121
      Attack
      70
    •  
       
    • 70
      Dangerous Attack
      29
    •