Kết quả Ukraine vs Armenia, vòng Ligue B 20h00 ngày 11/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Ligue B / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Ukraine vs Armenia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion ŁKS (Łódź)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue B

    • Ukraine vs Armenia: Diễn biến chính

    • 52''
      0-0
      yellow_card Bayramyan K. (Phi thể thao)
    • 55''
      0-0
        Bichakhchyan V.   Bayramyan K.
    • 55''
      0-0
        Adamyan S.   Babayan E.
    • 61''
       Malinovsky R. (Karavaev O.)goal
      1-0
    • 66''
       Zinchenko O. (Lỗi)yellow_card
      1-0
    • 66''
      1-0
        Harutyunyan H.   Barseghyan T.
    • 70''
        Dovbyk A.   Yaremchuk R.
      1-0
    • 70''
        Pikhalyonok O.   Shaparenko M.
      1-0
    • 77''
       Karavaev O.goal
      2-0
    • 77''
        Mykolenko V.   Zinchenko O.
      2-0
    • 78''
        Zubkov O.   Mudryk M.
      2-0
    • 80''
      2-0
        Malakyan E.   Dashyan A.
    • 84''
       Mykolenko V.goal
      3-0
    • 84''
        Ignatenko D.   Sydorchuk S.
      3-0
    • 87''
       Matviienko M. (Ngáng chân)yellow_card
      3-0
    • 89''
      3-0
      yellow_card Adamyan S. (Lỗi)
    • 90''
      3-0
      yellow_card Voskanyan T. (Lỗi)
    • Ukraine vs Armenia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 2 Bondar V.
      11 Dovbyk A.
      6 Ignatenko D.
      3 Kacharaba T.
      1 Lunin A. (G)
      16 Mykolenko V.
      18 Pikhalyonok O.
      4 Popov D.
      23 Riznyk D. (G)
      19 Sikan D.
      7 Yarmolenko A.
      20 Zubkov O.
      Adamyan S. 22
      Angulo W. 6
      Beglaryan A. (G) 16
      Bichakhchyan V. 23
      Buchnev S. (G) 12
      Grigoryan A. 5
      Haroyan V. 3
      Harutyunyan H. 10
      Malakyan E. 18
      Margaryan Z. 8
      Mkrtchyan R. 19
      Serobyan A. 14
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Petrakov O.
      Caparros C.
    • Ukraine vs Armenia: Số liệu thống kê

    • Ukraine
      Armenia
    • 2
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 14
      Shots
      6
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 73%
      Possession
      27%
    •  
       
    • 70%
      Possession (HT)
      30%
    •  
       
    • 728
      Pass
      267
    •  
       
    • 90%
      Pass Success
      72%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 20
      Heads
      20
    •  
       
    • 9
      Head Success
      11
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 20
      Tackles
      16
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      14
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 8
      Intercept
      6
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 169
      Attack
      70
    •  
       
    • 72
      Dangerous Attack
      23
    •