Kết quả Union Berlin vs Monchengladbach, 20h30 ngày 29/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Union Berlin vs Monchengladbach
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion An der Alten Försterei (Berlin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Đức 2022-2023 » vòng 12

    • Union Berlin vs Monchengladbach: Diễn biến chính

    • 59''
        Haraguchi G.   Schafer A.
      0-1
    • 59''
        Trimmel C.   Puchacz T.
      0-1
    • 64''
       Michel S. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 67''
      0-1
      yellow_card Thuram M. (Phi thể thao)
    • 74''
      0-1
        Herrmann P.   Ngoumou N.
    • 74''
        Leweling J.   Haberer J.
      0-1
    • 74''
        Behrens K.   Becker S.
      0-1
    • 74''
      0-1
        Netz L.   Thuram M.
    • 79''
       Behrens K. (Leite D.)goal
      1-1
    • 79''
      1-1
      yellow_card Sippel T. (Lỗi thô bạo)
    • 85''
      1-1
        Borges Sanches Y.   Stindl L.
    • 90+1''
      1-1
        Jantschke T.   Bensebaini R.
    • 90+1''
       Ryerson J. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 90+5''
       Trimmel C. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 90+7''
       Doekhi D. (Leweling J.)goal
      2-1
    • Union Berlin vs Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Baumgartl T.
      17 Behrens K.
      37 Grill L. (G)
      24 Haraguchi G.
      40 Leweling J.
      11 Michel S.
      14 Seguin P.
      2 Thorsby M.
      28 Trimmel C.
      Borges Sanches Y. 38
      Fraulo O. 22
      Herrmann P. 7
      Jantschke T. 24
      Musel T. 26
      Netz L. 20
      Noss C. 34
      Olschowsky J. (G) 41
      Reitz R. 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Fischer U.
      Farke D.
    • Union Berlin vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

    • Union Berlin
      Monchengladbach
    • 6
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 13
      Shots
      7
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 3
      Blocked
      0
    •  
       
    • 5
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 489
      Pass
      417
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      77%
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 4
      Offsides
      0
    •  
       
    • 34
      Heads
      20
    •  
       
    • 16
      Head Success
      11
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 14
      Tackles
      10
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 4
      Intercept
      5
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 112
      Attack
      47
    •  
       
    • 60
      Dangerous Attack
      12
    •