Kết quả Union Santa Fe vs Gimnasia LP, 05h00 ngày 19/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Union Santa Fe vs Gimnasia LP
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio 15 de Abril (Santa Fe)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • Union Santa Fe vs Gimnasia LP: Diễn biến chính

    • 29''
      0-1
      yellow_card Enrique G.
    • 40''
      0-1
        Muro T.   Sosa R.
    • 42''
       Roldan E.yellow_card
      0-1
    • 45+5''
       Nardoni J.yellow_card
      0-1
    • 56''
       Gerometta F.yellow_card
      0-1
    • 56''
      0-1
      yellow_card Rey R.
    • 58''
      0-1
      yellow_card Aleman B.
    • 62''
        Alvez J.   Nardoni J.
      0-1
    • 62''
        Portillo J.   Roldan E.
      0-1
    • 63''
        Gonzalez T.   Peralta Bauer M. E.
      0-1
    • 63''
        Vera F.   Gerometta F.
      0-1
    • 70''
       Luna Diale M.yellow_card
      0-1
    • 71''
      0-1
        Gonzalez G.   Miranda M.
    • 80''
        Canete M.   Luna Diale M.
      0-1
    • 86''
      0-2
      goal Soldano F.
    • 90''
       Gonzalez T.yellow_card
      0-2
    • Union Santa Fe vs Gimnasia LP: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 44 Alvez J.
      12 Balbo A.
      10 Canete M.
      3 Corvalan C.
      19 Gonzalez T.
      11 Jaurena S.
      39 Machuca I.
      25 Moyano S. (G)
      32 Paz N.
      28 Portillo J.
      16 Vera F.
      34 Zenon K.
      Bazzi M. 31
      Chavez L. 21
      Contin N. 9
      Dominguez B. 44
      Durso T. (G) 1
      Gonzalez G. 41
      Lescano A. 20
      Leyes N. 33
      Melluso M. 32
      Muro T. 28
      Piris O. 3
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Munua G.
      Gorosito N.
    • Union Santa Fe vs Gimnasia LP: Số liệu thống kê

    • Union Santa Fe
      Gimnasia LP
    • 12
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 7
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 9
      Shots
      14
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 3
      Blocked
      2
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 459
      Pass
      313
    •  
       
    • 71%
      Pass Success
      66%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 53
      Heads
      53
    •  
       
    • 28
      Head Success
      25
    •  
       
    • 6
      Saves
      2
    •  
       
    • 22
      Tackles
      23
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 32
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 22
      Tackle Success
      23
    •  
       
    • 5
      Intercept
      14
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 133
      Attack
      110
    •  
       
    • 42
      Dangerous Attack
      33
    •