Kết quả Valencia vs Almeria, vòng 18 00h30 ngày 23/1

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Valencia vs Almeria
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio de Mestalla (Valencia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 18

    • Valencia vs Almeria: Diễn biến chính

    • 48''
       Kluivert J. (Almeida A.)goal
      1-0
    • 54''
      1-1
      goal Chumi (Robertone L.)
    • 65''
       Gaya J.goal
      2-1
    • 66''
      2-1
        Portillo F.   Mendes H.
    • 66''
      2-1
        Pozo A.   Ramazani L.
    • 74''
      2-2
      goal Portillo F. (Toure E. B.)
    • 76''
      2-2
        Suarez L.   Leo Baptistao
    • 76''
      2-2
        Embarba A.   Toure E. B.
    • 77''
        Duro H.   Lato T.
      2-2
    • 77''
        Moriba I.   Almeida A.
      2-2
    • 80''
      2-2
      yellow_card Melero G. (Ngáng chân)
    • 84''
      2-2
        Eguaras I.   Melero G.
    • 88''
        Castillejo S.   Kluivert J.
      2-2
    • 88''
        Marcos Andre   Cavani E.
      2-2
    • Valencia vs Almeria: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Castillejo S.
      24 Comert E.
      12 Diakhaby M.
      19 Duro H.
      6 Guillamon H.
      1 Herrerin I. (G)
      22 Marcos Andre
      8 Moriba I.
      33 Mosquera C.
      29 Perez F.
      13 Rivero C. (G)
      21 Vazquez J.
      Babic S. 22
      Centelles A. 20
      de la Hoz C. 6
      Eguaras I. 4
      Embarba A. 10
      Lazaro 14
      Lazaro D. (G) 25
      Portillo F. 8
      Pozo A. 17
      Puigmal A. 18
      Sousa D. 11
      Suarez L. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Gattuso G.
      Rubi
    • Valencia vs Almeria: Số liệu thống kê

    • Valencia
      Almeria
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 16
      Shots
      14
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 7
      Off Target
      7
    •  
       
    • 3
      Blocked
      4
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 65%
      Possession (Half-Time)
      35%
    •  
       
    • 482
      Pass
      368
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      73%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 5
      Offsides
      3
    •  
       
    • 17
      Heads
      19
    •  
       
    • 8
      Head Success
      10
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 20
      Tackles
      19
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 5
      Intercept
      12
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 66
      Attack
      31
    •  
       
    • 32
      Dangerous Attack
      13
    •