Kết quả Valladolid vs Cadiz, vòng 6 02h00 ngày 17/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2023
    Cadiz 4
    ?
  • Thông tin trận đấu Valladolid vs Cadiz
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio José Zorrilla (Valladolid)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 6

    • Valladolid vs Cadiz: Diễn biến chính

    • 46''
      0-0
        Alcaraz R.   Ocampo B.
    • 53''
      0-0
      yellow_card San Emeterio F. (Ngáng chân)
    • 58''
      0-0
        Jose Mari   San Emeterio F.
    • 62''
      0-0
        Bongonda T.   Fernandez A.
    • 67''
        Sanchez I.   Monchu
      0-0
    • 68''
        Narvaez J.   Plano O.
      0-0
    • 71''
      0-0
        Negredo A.   Alejo I.
    • 71''
      0-0
        Zaldua J.   Carcelen I.
    • 75''
      0-0
      yellow_card Jose Mari (Cùi trỏ)
    • 79''
      0-0
      yellow_card Zaldua J. (Lỗi thô bạo)
    • 82''
        Malsa M.   Mesa R.
      0-0
    • 82''
        Leon S.   Plata G.
      0-0
    • 90''
        Guardiola S.   Weissman S.
      0-0
    • 90+2''
      0-1
      goal Negredo A. (Zaldua J.)
    • Valladolid vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Aguado A.
      23 Anuar
      15 El Yamiq J.
      18 Escudero S.
      3 Feddal Z.
      16 Guardiola S.
      19 Kenedy
      7 Leon S.
      14 Malsa M.
      1 Masip J. (G)
      20 Narvaez J.
      21 Sanchez I.
      Alcaraz R. 4
      Arzamendia S. 21
      Blanco A. 36
      Bongonda T. 10
      Cala J. 16
      Gil D. (G) 13
      Gimenez A. 19
      Jose Mari 6
      Mabil A. 17
      Mbaye M. 5
      Negredo A. 18
      Zaldua J. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rojo Martin J.
      Sergio
    • Valladolid vs Cadiz: Số liệu thống kê

    • Valladolid
      Cadiz
    • 8
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 18
      Shots
      7
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 7
      Off Target
      3
    •  
       
    • 5
      Blocked
      3
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 412
      Pass
      310
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      75%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      19
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 23
      Heads
      23
    •  
       
    • 9
      Head Success
      14
    •  
       
    • 0
      Saves
      6
    •  
       
    • 21
      Tackles
      18
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 2
      Intercept
      3
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 117
      Attack
      70
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      30
    •