Kết quả VfL Bochum vs Union Berlin, 20h30 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu VfL Bochum vs Union Berlin
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Vonovia Ruhrstadion (Bochum)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 19℃~20℃ / 66°F~68°F

Đức 2022-2023 » vòng 11

    • VfL Bochum vs Union Berlin: Diễn biến chính

    • 35''
      0-0
      yellow_card Jaeckel P. (Lỗi thô bạo)
    • 43''
       Hofmann P. (Forster P.)goal
      1-0
    • 63''
      1-0
        Leweling J.   Becker S.
    • 63''
      1-0
        Ryerson J.   Giesselmann N.
    • 63''
      1-0
        Behrens K.   Siebatcheu J.
    • 65''
        Ganvoula S.   Hofmann P.
      1-0
    • 65''
        Holtmann G.   Osei-Tutu J.
      1-0
    • 70''
      1-0
      yellow_card Ryerson J. (Kéo áo)
    • 71''
      1-0
        Skarke T.   Trimmel C.
    • 71''
       Holtmann G. (Antwi-Adjei C.)goal
      2-0
    • 78''
      2-0
      penalty_off Pantovic M. (Trượt phạt đền)
    • 78''
      2-0
      yellow_card Skarke T. (Ngáng chân)
    • 79''
        Stafylidis K.   Forster P.
      2-0
    • 79''
        Osterhage P.   Antwi-Adjei C.
      2-0
    • 87''
        Oermann T.   Gamboa C.
      2-0
    • 90+3''
      2-1
      goal Pantovic M.
    • VfL Bochum vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Esser M. (G)
      35 Ganvoula S.
      30 Heintz D.
      17 Holtmann G.
      38 Horn J.
      24 Lampropoulos V.
      14 Oermann T.
      6 Osterhage P.
      16 Stafylidis K.
      Baumgartl T. 25
      Behrens K. 17
      Grill L. (G) 37
      Haraguchi G. 24
      Leweling J. 40
      Pantovic M. 32
      Ryerson J. 6
      Seguin P. 14
      Skarke T. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Letsch T.
      Fischer U.
    • VfL Bochum vs Union Berlin: Số liệu thống kê

    • VfL Bochum
      Union Berlin
    • 3
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 8
      Shots
      8
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      5
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 337
      Pass
      379
    •  
       
    • 70%
      Pass Success
      73%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 74
      Heads
      60
    •  
       
    • 39
      Head Success
      28
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 19
      Tackles
      11
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 29
      Throw ins
      26
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 4
      Intercept
      9
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 96
      Attack
      91
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      50
    •