Kết quả VfL Wolfsburg vs Hertha Berlin, 20h30 ngày 27/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs Hertha Berlin
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Volkswagen Arena (Wolfsburg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Đức 2022-2023 » vòng 34

    • VfL Wolfsburg vs Hertha Berlin: Diễn biến chính

    • 45+3''
        Svanberg M.   Nmecha F.
      1-0
    • 45+5''
      1-0
      yellow_card Kenny J. (Lỗi thô bạo)
    • 46''
      1-0
        Scherhant D.   Ngankam J.
    • 46''
      1-0
        Maza I.   Serdar S.
    • 48''
      1-0
      yellow_card Plattenhardt M. (Lỗi thô bạo)
    • 55''
      1-1
      goal Maza I. (Tousart L.)
    • 63''
      1-1
        Pekarik P.   Plattenhardt M.
    • 66''
        Waldschmidt L.   Wimmer P.
      1-1
    • 66''
        Paredes K.   Kaminski J.
      1-1
    • 68''
       Bornauw S. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 68''
      1-2
      goal Richter M.
    • 71''
      1-2
        Rolke T.   Niederlechner F.
    • 80''
        Marmoush O.   Wind J.
      1-2
    • 81''
        Pejcinovic D.   Gerhardt Y.
      1-2
    • 90+1''
      1-2
      yellow_card Richter M. (Lỗi thô bạo)
    • 90+1''
      1-2
        Eitschberger J.   Richter M.
    • 90+3''
      1-2
      yellow_card Boetius J-P. (Lỗi thô bạo)
    • VfL Wolfsburg vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Cozza N.
      2 Fischer K.
      38 Franjic B.
      33 Marmoush O.
      40 Paredes K.
      18 Pejcinovic D.
      12 Pervan P. (G)
      32 Svanberg M.
      7 Waldschmidt L.
      Christensen O. (G) 1
      da Silva Kiala J. 49
      Eitschberger J. 42
      Maza I. 30
      Pekarik P. 2
      Rogel A. 3
      Rolke T. 44
      Scherhant D. 39
      Stange V. 35
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kovac N.
      Dardai P.
    • VfL Wolfsburg vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê

    • VfL Wolfsburg
      Hertha Berlin
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 20
      Shots
      8
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 7
      Off Target
      1
    •  
       
    • 5
      Blocked
      2
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 63%
      Possession
      37%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 559
      Pass
      324
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      76%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 43
      Heads
      27
    •  
       
    • 18
      Head Success
      17
    •  
       
    • 3
      Saves
      7
    •  
       
    • 15
      Tackles
      11
    •  
       
    • 5
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      13
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      12
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 10
      Intercept
      9
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 1
      First Substitution
      0
    •  
       
    • 149
      Attack
      60
    •  
       
    • 76
      Dangerous Attack
      17
    •