Kết quả Viktoria Plzen vs Barcelona, 03h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Viktoria Plzen vs Barcelona
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Doosan Arena (Plzen)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Viktoria Plzen vs Barcelona: Diễn biến chính

    • 44''
      0-2
      goal Torres F. (Alba J.)
    • 47''
       N'Diaye M. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-2
    • 50''
      0-2
      yellow_card Torre P. (Lỗi thô bạo)
    • 51''
       Chory T. (Phạt đền)goal
      1-2
    • 54''
      1-3
      goal Torres F. (Raphinha)
    • 57''
      1-3
        Balde A.   Alba J.
    • 57''
        Havel M.   Jemelka V.
      1-3
    • 57''
        Bucha P.   N'Diaye M.
      1-3
    • 63''
       Chory T. (Vlkanova A.)goal
      2-3
    • 67''
      2-3
        Casado M.   Kessie F.
    • 75''
      2-4
      goal Torre P. (Raphinha)
    • 77''
      2-4
        Sanz A.   Torre P.
    • 77''
      2-4
        Dembele O.   Raphinha
    • 79''
        Cermak A.   Kalvach L.
      2-4
    • 79''
        Bassey F.   Chory T.
      2-4
    • 88''
        Kronus A.   Pilar V.
      2-4
    • 90+3''
      2-4
      yellow_card Torres F. (Kéo áo)
    • Viktoria Plzen vs Barcelona: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 90 Bassey F.
      20 Bucha P.
      25 Cermak A.
      34 Gaszczyk P.
      24 Havel M.
      16 Jedlicka M. (G)
      30 Kronus A.
      13 Tvrdon M. (G)
      32 Vrba A.
      Akhomach I. 27
      Balde A. 28
      Casado M. 29
      de Jong F. 21
      Dembele O. 7
      Pedri 8
      Sanz A. 34
      Tenas A. (G) 36
      ter Stegen M. (G) 1
      Valle Gomez A. 33
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bilek M.
      Xavi
    • Viktoria Plzen vs Barcelona: Số liệu thống kê

    • Viktoria Plzen
      Barcelona
    • 7
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 22
      Shots
      11
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 6
      Off Target
      4
    •  
       
    • 8
      Blocked
      0
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 23%
      Possession
      77%
    •  
       
    • 19%
      Possession (Half-Time)
      81%
    •  
       
    • 205
      Pass
      749
    •  
       
    • 70%
      Pass Success
      91%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 29
      Heads
      11
    •  
       
    • 14
      Head Success
      6
    •  
       
    • 3
      Saves
      6
    •  
       
    • 14
      Tackles
      13
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 10
      Intercept
      6
    •  
       
    • 1
      Assists
      3
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 61
      Attack
      134
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      36
    •