Kết quả Vrchovina vs Frydlant, vòng 8 20h30 ngày 24/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Vrchovina vs Frydlant
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Séc 2022-2023 » vòng 8

    • Vrchovina vs Frydlant: Diễn biến chính

    • 11''
      1-1
        Indra M.   Kulhanek D.
    • 20''
       Hekerle L.yellow_card
      1-1
    • 41''
      1-1
      yellow_card Varadi A.
    • 43''
       Sytar P.goal
      2-1
    • 72''
       Svoboda M.goal
      3-1
    • 80''
      3-1
        Papik T.   Stanek Z.
    • Vrchovina vs Frydlant: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Baca D.
      9 Batelka J.
      12 Hlavac R.
      31 Sablik M. (G)
      14 Skalnik M.
      15 Smida M.
      11 Vasek K.
      Fromelius D. 19
      Indra M. 11
      Papik T. 10
      Prepsl O. (G) 3
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Vrchovina vs Frydlant: Số liệu thống kê

    • Vrchovina
      Frydlant
    • 6
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 12
      Shots
      4
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 110
      Attack
      93
    •  
       
    • 82
      Dangerous Attack
      65
    •