Kết quả Watford vs Huddersfield Town, 21h00 ngày 07/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Watford 5 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 40
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Watford vs Huddersfield Town
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Vicarage Road (Watford)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Anh 2022-2023 » vòng 40

    • Watford vs Huddersfield Town: Diễn biến chính

    • 44''
      1-1
      goal Rudoni J.
    • 46''
        Ngakia J.   Ferreira J.
      1-1
    • 54''
       Joao Pedro (Kéo áo)yellow_card
      1-1
    • 55''
      1-2
      goal Ward D. (Pearson M.)
    • 57''
        Sarr I.   Cathcart C.
      1-2
    • 57''
        Assombalonga B.   Kone I.
      1-2
    • 60''
      1-2
      yellow_card Kasumu D. (Cùi trỏ)
    • 66''
        Kamara H.   Asprilla Y.
      1-2
    • 68''
      1-2
        High S.   Edmonds-Green R.
    • 82''
      1-2
        Harratt K.   Ward D.
    • 82''
      1-3
      goal Harratt K. (Koroma J.)
    • 90+2''
       Assombalonga B. (Sarr I.)goal
      2-3
    • 90+3''
      2-3
      yellow_card Hogg J. (Lỗi thô bạo)
    • 90+3''
       Choudhury H. (Đánh nhau)yellow_card
      2-3
    • 90+7''
       Bachmann D. (Phi thể thao)yellow_card
      2-3
    • 90+7''
       Bachmann D. (Lỗi thô bạo)two_yellows
      2-3
    • Watford vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 34 Assombalonga B.
      25 Bacuna L.
      26 Hamer B. (G)
      27 Kabasele C.
      14 Kamara H.
      2 Ngakia J.
      23 Sarr I.
      Bilokapic N. (G) 41
      Diarra B. 35
      Harratt K. 36
      High S. 15
      Jackson B. 30
      Lowton M. 38
      Rhodes J. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Wilder C.
      Warnock N.
    • Watford vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê

    • Watford
      Huddersfield Town
    • 13
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 14
      Shots
      8
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      1
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 74%
      Possession
      26%
    •  
       
    • 76%
      Possession (Half-Time)
      24%
    •  
       
    • 527
      Pass
      179
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      53%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 43
      Heads
      57
    •  
       
    • 26
      Head Success
      24
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 17
      Tackles
      29
    •  
       
    • 14
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 32
      Throw ins
      26
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      29
    •  
       
    • 8
      Intercept
      9
    •  
       
    • 2
      Assists
      2
    •  
       
    • 125
      Attack
      80
    •  
       
    • 81
      Dangerous Attack
      31
    •