Kết quả Wurzburger Kickers vs Augsburg 2, 19h00 ngày 24/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Wurzburger Kickers vs Augsburg 2
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Flyeralarm Arena (Wurzburger)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Đức 2022-2023 » vòng 13

    • Wurzburger Kickers vs Augsburg 2: Diễn biến chính

    • 24''
       Meisel D.goal
      2-1
    • 28''
       Haas T.goal
      3-1
    • 36''
      3-2
      goal Ivanovic F.
    • 45+2''
       Kurzweg P.goal
      4-2
    • 53''
       Franjic I.goal
      5-2
    • 55''
       Kurzweg P.goal
      6-2
    • 57''
      6-3
      goal Gruber F.
    • Wurzburger Kickers vs Augsburg 2: Số liệu thống kê

    • Wurzburger Kickers
      Augsburg 2
    • 15
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 8
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 25
      Shots
      19
    •  
       
    • 15
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 10
      Off Target
      11
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 64
      Attack
      63
    •  
       
    • 34
      Dangerous Attack
      36
    •