Kết quả Zurich vs Bodo Glimt, vòng Bảng 23h45 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Zurich 4
    ?
    Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Zurich vs Bodo Glimt
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Letzigrund Stadion (Zürich)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Zurich vs Bodo Glimt: Diễn biến chính

    • 49''
       Conde C. (Lỗi)yellow_card
      0-1
    • 60''
        Rohner F.   Guerrero A.
      0-1
    • 63''
       Dzemaili B. (Lỗi)yellow_card
      0-1
    • 67''
       Boranijasevic N. (Okita J.)goal
      1-1
    • 71''
        Marchesano A.   Dzemaili B.
      1-1
    • 74''
       Boranijasevic N. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 78''
      1-1
        Salvesen L.   Espejord R.
    • 78''
      1-1
        Mvuka Mugisha J.   Pellegrino A.
    • 79''
       Aiyegun T. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 82''
      1-1
        Lode M.   Moe B.
    • 84''
        Viunnyk B.   Okita J.
      1-1
    • 84''
        Mets K.   Aliti F.
      1-1
    • 84''
        Hodza S.   Aiyegun T.
      1-1
    • 86''
      1-1
        Hagen E. K.   Gronbaek A.
    • 90+4''
       Marchesano A. (Rohner F.)goal
      2-1
    • Zurich vs Bodo Glimt: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 34 De Nitti G. (G)
      27 Hodza S.
      1 Kostadinovic Z. (G)
      7 Krasniqi B.
      10 Marchesano A.
      28 Mets K.
      4 Omeragic B.
      23 Rohner F.
      9 Santini I.
      20 Viunnyk B.
      Amundsen I. H. 6
      Faye Lund J. (G) 1
      Hagen E. K. 23
      Konradsen A. 15
      Konradsen M. 16
      Kubr L. 21
      Lode M. 22
      Mvuka Mugisha J. 32
      Salvesen L. 88
      Sery Larsen J. 2
      Sorli S. 27
      Zugelj N. 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Henriksen B.
      Knutsen K.
    • Zurich vs Bodo Glimt: Số liệu thống kê

    • Zurich
      Bodo Glimt
    • 9
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 24
      Shots
      7
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 12
      Off Target
      3
    •  
       
    • 5
      Blocked
      2
    •  
       
    • 5
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 410
      Pass
      412
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      5
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 25
      Heads
      21
    •  
       
    • 15
      Head Success
      8
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 20
      Tackles
      8
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      8
    •  
       
    • 9
      Intercept
      9
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 97
      Attack
      77
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      31
    •