Kết quả Gremio Novorizontino vs Tombense, 02h00 ngày 19/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Gremio Novorizontino vs Tombense
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Dr. Jorge Ismael de Biasi (Sao Paulo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Brazil 2022 » vòng 13

    • Gremio Novorizontino vs Tombense: Diễn biến chính

    • 20''
      0-1
      goal Renatinho (Keke)
    • 25''
       Quirinogoal
      1-1
    • 36''
      1-1
      yellow_card Jean Lucas
    • 38''
      1-1
        Bonilha N.   Ze Ricardo
    • 45+4''
       Gustavo Bochechared_card
      1-1
    • 45+4''
       Liggeryellow_card
      1-1
    • 46''
        Diego Torres   Romulo
      1-1
    • 46''
        Willean Lepo   Felipe Albuquerque
      1-1
    • 46''
        Joilson   Ligger
      1-1
    • 51''
      1-1
      yellow_card Rodrigo
    • 55''
      1-1
        Kleiton   Jean Lucas
    • 62''
        Douglas Baggio   Lucas Tocantins
      1-1
    • 64''
        Ronaldo   Quirino
      1-1
    • 73''
       Leo Baianoyellow_card
      1-1
    • 78''
      1-1
        Diego Ferreira   Renatinho
    • 78''
      1-1
        Italo Henrique   Rodrigo
    • 83''
       Leo Baianotwo_yellows
      1-1
    • 86''
       Filemon R.yellow_card
      1-1
    • 90''
      1-2
      goal Bonilha N. (Keke)
    • 90+4''
      1-3
      goal Bonilha N. (Kleiton)
    • 90+5''
      1-3
      yellow_card Bonilha N.
    • Gremio Novorizontino vs Tombense: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Diego Torres
      17 Douglas Baggio
      15 Jhony Douglas
      13 Joilson
      16 Paulinho
      23 Ronald
      19 Ronaldo
      14 Walber
      18 Welliton
      22 Willean Lepo
      Bonilha N. 21
      Buiate M. 15
      Diego Ferreira 13
      Gabriel Henrique 17
      Italo Henrique 18
      Kleiton 20
      Marcelinho 19
      Marcondes 14
      Reginaldo 16
      Santos R. (G) 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Aal A.
      Pivetti B.
    • Gremio Novorizontino vs Tombense: Số liệu thống kê

    • Gremio Novorizontino
      Tombense
    • 13
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 7
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 7
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 2
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 15
      Shots
      6
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 9
      Off Target
      1
    •  
       
    • 5
      Blocked
      1
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      22
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 55%
      Possession (HT)
      45%
    •  
       
    • 314
      Pass
      456
    •  
       
    • 19
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 6
      Offsides
      1
    •  
       
    • 10
      Head Success
      11
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 17
      Tackles
      7
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 7
      Intercept
      13
    •  
       
    • 111
      Attack
      113
    •  
       
    • 86
      Dangerous Attack
      48
    •