Kết quả Fiorentina vs Hearts, vòng Bảng 23h45 ngày 13/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
    Hearts 4
    ?
  • Thông tin trận đấu Fiorentina vs Hearts
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Artemio Franchi (Florence)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Fiorentina vs Hearts: Diễn biến chính

    • 22''
       Biraghi C.goal
      2-0
    • 32''
       Gonzalez N. (Kouame C.)goal
      3-0
    • 38''
       Barak A. (Kouame C.)goal
      4-0
    • 46''
        Duncan A.   Mandragora R.
      4-0
    • 46''
        Saponara R.   Jovic L.
      4-0
    • 46''
      4-0
        Kiomourtzoglou O.   Forrest A.
    • 46''
      4-0
        Smith C.   Grant J.
    • 47''
      4-1
      goal Humphrys S. (McKay B.)
    • 48''
      4-1
      yellow_card Haring P. (Ngáng chân)
    • 69''
      4-1
      yellow_card Sibbick T. (Ngáng chân)
    • 70''
       Biraghi C. (Phi thể thao)yellow_card
      4-1
    • 74''
      4-1
        Shankland L.   Humphrys S.
    • 75''
      4-1
        Henderson E.   McKay B.
    • 77''
      4-1
      yellow_card Cochrane A. (Lỗi thô bạo)
    • 78''
       Gonzalez N. (Phạt đền)goal
      5-1
    • 81''
        Bianco A.   Barak A.
      5-1
    • 81''
        Venuti L.   Biraghi C.
      5-1
    • 86''
       Venuti L. (Phi thể thao)yellow_card
      5-1
    • 87''
        Cabral A.   Kouame C.
      5-1
    • 87''
      5-1
      yellow_card Smith C. (Ngáng chân)
    • Fiorentina vs Hearts: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 42 Bianco A.
      5 Bonaventura G.
      9 Cabral A.
      2 Dodo
      32 Duncan A.
      11 Ikone J.
      14 Maleh Y.
      16 Ranieri L.
      8 Saponara R.
      1 Terracciano P. (G)
      23 Venuti L.
      27 Zurkowski S.
      Clark Z. (G) 28
      Henderson E. 22
      Kiomourtzoglou O. 8
      Pollock F. 39
      Shankland L. 9
      Sibbick T. 21
      Smith C. 27
      Stewart R. (G) 13
      Tait M. 45
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Italiano V.
      Neilson R.
    • Fiorentina vs Hearts: Số liệu thống kê

    • Fiorentina
      Hearts
    • 5
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 16
      Shots
      5
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      0
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 69%
      Possession
      31%
    •  
       
    • 68%
      Possession (Half-Time)
      32%
    •  
       
    • 594
      Pass
      271
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 10
      Head Success
      7
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 6
      Tackles
      15
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 6
      Intercept
      14
    •  
       
    • 147
      Attack
      43
    •  
       
    • 55
      Dangerous Attack
      9
    •