Kết quả HNK Vukovar 91 vs HNK Cibalia, 22h30 ngày 03/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu HNK Vukovar 91 vs HNK Cibalia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Croatia 2022-2023 » vòng 4

    • HNK Vukovar 91 vs HNK Cibalia: Diễn biến chính

    • 22''
       yellow_card
      0-0
    • 23''
      0-0
      yellow_card 
    • 86''
       goal
      1-0
    • HNK Vukovar 91 vs HNK Cibalia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Busic L.
      97 Filipovic Z.
      1 Marijanovic I. (G)
      88 Mihaljevic D.
      5 Mustedanagic Z.
      29 Pelko V.
      9 Rodrigues P.
      17 Skarica S.
      27 Vuksan D.
      Bajic J. 13
      Bubnjar A. 10
      Krizanovic I. (G) 1
      Miljanic K. 7
      Nikolic A. 66
      Peric-Komsic R. 22
      Stanic P. 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • HNK Vukovar 91 vs HNK Cibalia: Số liệu thống kê

    • HNK Vukovar 91
      HNK Cibalia
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 6
      Shots
      2
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 4
      Off Target
      2
    •  
       
    • 45%
      Possession
      55%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 58
      Attack
      61
    •  
       
    • 35
      Dangerous Attack
      38
    •