Kết quả Marseille vs Nantes, vòng 3 02h00 ngày 21/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Marseille 5 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
    Nantes 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Marseille vs Nantes
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Vélodrome (Marseille)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Pháp 2022-2023 » vòng 3

    • Marseille vs Nantes: Diễn biến chính

    • 59''
      0-0
      yellow_card Guessand E. (Cùi trỏ)
    • 60''
       Gigot S. (Cùi trỏ)yellow_card
      0-0
    • 62''
      0-0
        Mostafa Mohamed   Guessand E.
    • 63''
      0-0
        Appiah D.   Fabio
    • 65''
        Kolasinac S.   Balerdi L.
      0-0
    • 65''
        Under C.   Sanchez A.
      0-0
    • 66''
        Payet D.   Guendouzi M.
      0-0
    • 71''
       Mbemba Ch.goal
      1-0
    • 77''
       Gigot S. (Kéo áo)two_yellows
      1-0
    • 77''
       Lopez P. (Phi thể thao)yellow_card
      1-0
    • 78''
      1-1
      goal Blas L. (Phạt đền)
    • 82''
       Pallois N. (Phản lưới)own_goal
      2-1
    • 84''
        Caleta-Car D.   Under C.
      2-1
    • 87''
      2-1
        Coco M.   Girotto A.
    • 88''
      2-1
        Doucet L.   Chirivella P.
    • 90+4''
       Veretout J. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • Marseille vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Bakambu C.
      36 Blanco R. (G)
      15 Caleta-Car D.
      22 Gueye P.
      23 Kolasinac S.
      9 Milik A.
      10 Payet D.
      11 Suarez L.
      17 Under C.
      Achi Bouakline M. 19
      Appiah D. 12
      Bamba K. 55
      Coco M. 11
      Corchia S. 24
      Descamps R. (G) 16
      Doucet L. 20
      Manvelyan G. 22
      Mostafa Mohamed 31
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Tudor I.
      Kombouare A.
    • Marseille vs Nantes: Số liệu thống kê

    • Marseille
      Nantes
    • 7
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 16
      Shots
      12
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      8
    •  
       
    • 6
      Blocked
      1
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 472
      Pass
      366
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 32
      Heads
      32
    •  
       
    • 17
      Head Success
      15
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 20
      Tackles
      16
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      12
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 7
      Intercept
      10
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 95
      Attack
      101
    •  
       
    • 55
      Dangerous Attack
      45
    •