Kết quả Universidad San Martin de Porres vs Atletico Grau, 03h00 ngày 08/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Apertura
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Universidad San Martin de Porres vs Atletico Grau
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio San Martin de Porres (Lima)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Peru 2022 » vòng Apertura

    • Universidad San Martin de Porres vs Atletico Grau: Diễn biến chính

    • 20''
      1-0
      yellow_card Lopez J.
    • 21''
      1-0
      yellow_card de la Haza P.
    • 27''
      1-1
      goal Lopez J.
    • 43''
      1-1
      yellow_card Cavagna F.
    • 46''
      1-1
        Gaona M.   Cavagna F.
    • 46''
      1-1
        Leudo D.   Marcos N.
    • 57''
       Tuesta J.yellow_card
      1-1
    • 57''
        Saenz S.   Arroyo Molina C. V.
      1-1
    • 68''
      1-1
        Benitez A.   Sandoval R.
    • 69''
      1-1
        Quiroz A.   Lopez J.
    • 73''
        Molina B.   Tuesta J.
      1-1
    • 73''
       Veron G.yellow_card
      1-1
    • 74''
       Cordova Y.yellow_card
      1-1
    • 76''
        Milesi A.   Ampuero A.
      1-1
    • 82''
        Campos Segura A. R.   Espinoza D.
      1-1
    • 82''
        Safra J.   Zevallos P.
      1-1
    • 84''
       Milesi A.yellow_card
      1-1
    • 86''
      1-2
      goal Salinas R. (Phạt đền)
    • 90+3''
      1-2
        Ruiz Ordinola R. P.   Fernandez R.
    • 90+6''
      1-2
      yellow_card Rostaing J.
    • 90+11''
       Veron G. (Trượt phạt đền)penalty_off
      1-2
    • Universidad San Martin de Porres vs Atletico Grau: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Campos Segura A. R.
      3 Milesi A.
      24 Molina B.
      Saenz S.
      5 Safra J.
      28 Sandoval V.
      33 Solis C. (G)
      Benitez A. 11
      Ceballos M. 9
      Gaona M. 2
      Leudo D. 28
      Quiroz A. 23
      Ruiz Ordinola R. P. (G) 21
      Tragodara J. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Luvera J. J.
      Alvarez G.
    • Universidad San Martin de Porres vs Atletico Grau: Số liệu thống kê

    • Universidad San Martin de Porres
      Atletico Grau
    • 3
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 13
      Shots
      12
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 8
      Off Target
      5
    •  
       
    • 1
      Blocked
      0
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      22
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 52%
      Possession (HT)
      48%
    •  
       
    • 421
      Pass
      268
    •  
       
    • 23
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 1
      Offsides
      6
    •  
       
    • 17
      Head Success
      12
    •  
       
    • 5
      Saves
      4
    •  
       
    • 11
      Tackles
      12
    •  
       
    • 14
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 13
      Intercept
      15
    •  
       
    • 126
      Attack
      91
    •  
       
    • 80
      Dangerous Attack
      55
    •