Kết quả La Equidad vs Dep.Independiente Medellin, 07h30 ngày 17/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Quadrangular(A) / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu La Equidad vs Dep.Independiente Medellin
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Metropolitano de Techo (Bogotá)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Colombia 2022 » vòng Quadrangular(A)

    • La Equidad vs Dep.Independiente Medellin: Diễn biến chính

    • 7''
      0-1
      goal Arregui A.
    • 18''
      0-2
      goal Mosquera J. (Arregui A.)
    • 23''
      0-2
        Pardo F.   Arboleda J.
    • 45+2''
       Polanco D.yellow_card
      0-2
    • 45+3''
      0-3
      goal Arregui A. (Phạt đền)
    • 46''
        Torralvo A.   Alba I.
      0-3
    • 46''
        Estupinan Riascos J. H.   Polanco D.
      0-3
    • 46''
        Gonzalez Y.   Agron B.
      0-3
    • 57''
      0-3
      yellow_card Cadavid A.
    • 59''
       Sabbag P. (Phạt đền)goal
      1-3
    • 60''
      1-3
        Hernandez V.   Hernandez J.
    • 61''
      1-3
      yellow_card Cambindo D.
    • 63''
       Gonzalez Y.yellow_card
      1-3
    • 72''
       Roman S.yellow_card
      1-3
    • 79''
      1-4
      goal Pardo F. (Lopez E.)
    • 79''
        Rojas Echavarria J.   Sabbag P.
      1-4
    • 82''
      1-4
        Loaiza Gutierrez D. A.   Diaz J.
    • 82''
      1-4
        Cuesta J.   Cambindo D.
    • 84''
      1-5
      goal Mosquera J.
    • La Equidad vs Dep.Independiente Medellin: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Estupinan Riascos J. H.
      15 Gonzalez Y.
      10 Motta S.
      19 Rojas Echavarria J.
      23 Roman S. (G)
      8 Salazar K.
      26 Torralvo A.
      Asprilla W. (G) 32
      Bueno D. 4
      Cuesta J. 24
      Hernandez V. 16
      Loaiza Gutierrez D. A. 6
      Mendez J. 23
      Pardo F. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Garcia A.
      Comesana J.
    • La Equidad vs Dep.Independiente Medellin: Số liệu thống kê

    • La Equidad
      Dep.Independiente Medellin
    • 1
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      7
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 9
      Shots
      15
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 5
      Off Target
      6
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 46%
      Possession (HT)
      54%
    •  
       
    • 315
      Pass
      320
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 5
      Head Success
      15
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 7
      Tackles
      13
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      13
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 6
      Intercept
      7
    •  
       
    • 100
      Attack
      110
    •  
       
    • 71
      Dangerous Attack
      75
    •