Kết quả RB Leipzig vs Koln, vòng 2 20h30 ngày 13/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
    Koln 4
    ?
  • Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Koln
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Red Bull Arena (Leipzig)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Đức 2022-2023 » vòng 2

    • RB Leipzig vs Koln: Diễn biến chính

    • 40''
      1-1
      goal Dietz F. (Kainz F.)
    • 45+1''
       Szoboszlai D. (Kéo áo)red_card
      1-1
    • 46''
        Gvardiol J.   Halstenberg M.
      1-1
    • 46''
        Kampl K.   Novoa Ramos H.
      1-1
    • 49''
      1-1
      yellow_card Hubers T. (Ngáng chân)
    • 56''
       Nkunku C. (Olmo D.)goal
      2-1
    • 62''
      2-1
        Maina L.   Thielmann J.
    • 62''
      2-1
        Schmitz B.   Ehizibue K.
    • 62''
      2-1
        Duda O.   Martel E.
    • 67''
        Silva An.   Werner T.
      2-1
    • 72''
      2-2
      own_goal Gvardiol J. (Phản lưới)
    • 73''
      2-2
        Adamyan S.   Dietz F.
    • 73''
      2-2
        Lemperle T.   Ljubicic D.
    • 76''
      2-2
      yellow_card Adamyan S. (Ngáng chân)
    • 79''
      2-2
      yellow_card Kainz F. (Ngáng chân)
    • 87''
        Haidara A.   Olmo D.
      2-2
    • 89''
       Henrichs B. (Lỗi)yellow_card
      2-2
    • RB Leipzig vs Koln: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Ba S.
      21 Blaswich J. (G)
      10 Forsberg E.
      32 Gvardiol J.
      8 Haidara A.
      44 Kampl K.
      24 Schlager X.
      19 Silva An.
      35 Sorloth A.
      Adamyan S. 23
      Chabot J. 24
      Duda O. 18
      Horn T. (G) 1
      Lemperle T. 25
      Maina L. 37
      Olesen M. 47
      Pedersen K. 3
      Schmitz B. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Tedesco D.
      Baumgart S.
    • RB Leipzig vs Koln: Số liệu thống kê

    • RB Leipzig
      Koln
    • 2
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 9
      Shots
      13
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 1
      Blocked
      6
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 440
      Pass
      394
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 26
      Heads
      26
    •  
       
    • 13
      Head Success
      13
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 9
      Tackles
      19
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 29
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 9
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 8
      Intercept
      15
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 84
      Attack
      96
    •  
       
    • 42
      Dangerous Attack
      69
    •