Kết quả Borussia Dortmund vs Hoffenheim, 01h30 ngày 03/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs Hoffenheim
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Signal Iduna Park (Dortmund)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Đức 2022-2023 » vòng 5

    • Borussia Dortmund vs Hoffenheim: Diễn biến chính

    • 44''
        Hazard T.   Bynoe-Gittens J.
      1-0
    • 46''
      1-0
        Rudy S.   Geiger D.
    • 46''
      1-0
        Kaderabek P.   Skov R.
    • 46''
      1-0
        Damar M.   Baumgartner C.
    • 57''
       Reus M. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 57''
      1-0
      yellow_card Vogt K. (Phi thể thao)
    • 57''
       Bellingham J. (Phi thể thao)yellow_card
      1-0
    • 64''
      1-0
      yellow_card Kabak O. (Ngáng chân)
    • 71''
      1-0
        Dabbur M.   Promel G.
    • 76''
       Hummels M. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 80''
      1-0
      yellow_card Kramaric A. (Lỗi thô bạo)
    • 83''
        Sule N.   Wolf M.
      1-0
    • 83''
        Reyna G.   Brandt J.
      1-0
    • 86''
      1-0
        Bruun Larsen J.   Rutter G.
    • 90+2''
        Moukoko Y.   Reus M.
      1-0
    • Borussia Dortmund vs Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Can E.
      10 Hazard T.
      33 Meyer A. (G)
      18 Moukoko Y.
      30 Passlack F.
      7 Reyna G.
      36 Rothe T.
      25 Sule N.
      Bruun Larsen J. 7
      Dabbur M. 10
      Damar M. 35
      Kaderabek P. 3
      Philipp L. (G) 37
      Quaresma E. 26
      Rudy S. 16
      Samassekou D. 18
      Stiller A. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Terzic E.
      Breitenreiter A.
    • Borussia Dortmund vs Hoffenheim: Số liệu thống kê

    • Borussia Dortmund
      Hoffenheim
    • 5
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 15
      Shots
      7
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 8
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 450
      Pass
      439
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 24
      Heads
      24
    •  
       
    • 12
      Head Success
      12
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 23
      Tackles
      16
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      29
    •  
       
    • 23
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 7
      Intercept
      9
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 95
      Attack
      90
    •  
       
    • 79
      Dangerous Attack
      67
    •