Kết quả NK Olimpija Ljubljana vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 00h00 ngày 29/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu NK Olimpija Ljubljana vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Stožice (Ljubljana)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • NK Olimpija Ljubljana vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính

    • 64''
      1-0
        Damascan V.   Matei C.
    • 64''
      1-0
        Tudorie A.   Rondon M.
    • 64''
        Krefl A.   Sualehe D.
      1-0
    • 70''
       Krefl A. (Elsnik T.)goal
      2-0
    • 72''
      2-0
        Ninaj B.   Rodriguez J.
    • 72''
      2-0
        Barbut C.   Golofca C.
    • 86''
        Ziljkic A.   Robalo Pedro S. L.
      2-0
    • 86''
        Crnomarkovic D.   Karamatic M.
      2-0
    • 89''
       Krefl A.yellow_card
      2-0
    • 91''
        Lagundzic I.   Lasickas J.
      2-0
    • 97''
        Pilj M.   Estrada P. J.
      2-0
    • 100''
      2-0
        Ciobotariu D.   Dimitrov R.
    • 100''
      2-0
        Ispas R.   Dumitrescu A.
    • 118''
        Prtajin I.   Kvesic M.
      2-0
    • 120''
       Nukic M.yellow_card
      2-0
    • 1'
       Nukic M. (Trượt phạt đền)penalty_off
      2-0
    • 1'
      2-1
      goal Mitrea B. (Phạt đền)
    • 2'
       Crnomarkovic D. (Phạt đền)goal
      3-1
    • 2'
      3-2
      goal Tudorie A. (Phạt đền)
    • 3'
       Ziljkic A. (Phạt đền)goal
      4-2
    • 3'
      4-3
      goal Damascan V. (Phạt đền)
    • 4'
       Prtajin I. (Trượt phạt đền)penalty_off
      4-3
    • 4'
      4-4
      goal Gheorghe I. (Phạt đền)
    • NK Olimpija Ljubljana vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 97 Aldair
      15 Crnomarkovic D.
      43 Krefl A.
      20 Lagundzic I.
      31 Mauricio Z. (G)
      30 Pilj M.
      22 Pintol D. (G)
      47 Prtajin I.
      77 Ziljkic A.
      Barbut C. 21
      Began R. (G) 12
      Ciobotariu D. 45
      Damascan V. 29
      Dragomir G. 7
      Gedo H. (G) 98
      Ispas R. 27
      Ninaj B. 82
      Nistor A. 30
      Stefanescu M. 11
      Tudorie A. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Riera A.
      Bergodi C.
    • NK Olimpija Ljubljana vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê

    • NK Olimpija Ljubljana
      Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    • 3
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 17
      Shots
      10
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 12
      Off Target
      7
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      22
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 62%
      Possession (HT)
      38%
    •  
       
    • 20
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (OT)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards (OT)
      0
    •  
       
    • 158
      Attack
      144
    •  
       
    • 91
      Dangerous Attack
      65
    •