Kết quả Shakhtar Donetsk vs RB Leipzig, 00h45 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shakhtar Donetsk vs RB Leipzig
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Wojska Polskiego (Warsaw)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 4℃~5℃ / 39°F~41°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Shakhtar Donetsk vs RB Leipzig: Diễn biến chính

    • 24''
       Mykhaylichenko B. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 50''
      0-2
      goal Silva An. (Simakan M.)
    • 59''
        Sikan D.   Traore L.
      0-2
    • 59''
        Djurasek N.   Sudakov G.
      0-2
    • 59''
        Lucas Taylor   Konoplya Y.
      0-2
    • 62''
      0-3
      goal Szoboszlai D. (Nkunku C.)
    • 66''
       Lucas Taylor (Lỗi)yellow_card
      0-3
    • 67''
      0-3
        Olmo D.   Szoboszlai D.
    • 67''
      0-3
        Henrichs B.   Simakan M.
    • 67''
      0-3
        Halstenberg M.   Raum D.
    • 74''
      0-3
        Diallo A.   Schlager X.
    • 74''
        Totovytsky A.   Mudryk M.
      0-3
    • 81''
        Kryskiv D.   Bondarenko A.
      0-3
    • 89''
       Sikan D. (Ngáng chân)yellow_card
      0-3
    • Shakhtar Donetsk vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Djurasek N.
      32 Kozik E.
      16 Kryskiv D.
      4 Kryvtsov S.
      19 Kulakov A.
      23 Lucas Taylor
      27 Ocheretko O.
      30 Pyatov A. (G)
      1 Shevchenko O. (G)
      14 Sikan D.
      20 Topalov D.
      7 Totovytsky A.
      Diallo A. 37
      Forsberg E. 10
      Haidara A. 8
      Halstenberg M. 23
      Henrichs B. 39
      Nickisch J. (G) 34
      Novoa Ramos H. 38
      Olmo D. 7
      Schlieck T. (G) 36
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Jovicevic I.
      Rose M.
    • Shakhtar Donetsk vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

    • Shakhtar Donetsk
      RB Leipzig
    • 2
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 5
      Shots
      12
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 3
      Off Target
      5
    •  
       
    • 1
      Blocked
      0
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 505
      Pass
      533
    •  
       
    • 87%
      Pass Success
      89%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 3
      Offsides
      4
    •  
       
    • 9
      Heads
      13
    •  
       
    • 5
      Head Success
      6
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 9
      Tackles
      15
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      12
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 9
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 6
      Intercept
      15
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 73
      Attack
      119
    •  
       
    • 22
      Dangerous Attack
      34
    •