Kết quả Trabzonspor vs Crvena Zvezda, 23h45 ngày 15/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng H
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Trabzonspor vs Crvena Zvezda
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Medical Park Stadium (Trabzon)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Trabzonspor vs Crvena Zvezda: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Katai A.   Srnic S.
    • 50''
       Djaniny (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 52''
      1-0
      yellow_card Sanogo S. (Ngáng chân)
    • 59''
      1-0
        Coulibaly K.   Pesic A.
    • 59''
      1-0
        Mustapha I.   Sanogo S.
    • 61''
        Omur A.   Gomez M.
      1-0
    • 61''
        Bardhi E.   Hamsik M.
      1-0
    • 63''
      1-0
      two_yellows Kangwa K. (Lỗi thô bạo)
    • 68''
       Trezeguet (Bakasetas A.)goal
      2-0
    • 69''
        Vitor Hugo   Stryger Larsen J.
      2-0
    • 70''
      2-0
        Nikolic V.   Bukari O.
    • 79''
        Lahtimi M.   Djaniny
      2-0
    • 79''
        Bozok U.   Omur A.
      2-0
    • 83''
      2-0
      yellow_card Katai A. (Kéo áo)
    • 84''
      2-0
        Pankov R.   Kanga G.
    • 89''
      2-1
      goal Nikolic V. (Mustapha I.)
    • 90''
       Elmali E. (Lỗi)yellow_card
      2-1
    • Trabzonspor vs Crvena Zvezda: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Bardhi E.
      9 Bozok U.
      32 Erdogan Y.
      34 Haspolat D.
      80 Lahtimi M.
      98 Moradaoglu K. (G)
      10 Omur A.
      54 Taha M. (G)
      23 Unuvar N.
      13 Vitor Hugo
      Azarovi I. 16
      Coulibaly K. 70
      El Fardou Ben 31
      Gobeljic M. 77
      Ivanic M. 4
      Katai A. 10
      Mitrovic S. 80
      Mustapha I. 18
      Nikolic V. 22
      Pankov R. 6
      Popovic Z. (G) 1
      Vasiljevic N. (G) 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Avci A.
      Milojevic M.
    • Trabzonspor vs Crvena Zvezda: Số liệu thống kê

    • Trabzonspor
      Crvena Zvezda
    • 6
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 18
      Shots
      7
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      4
    •  
       
    • 6
      Blocked
      1
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 577
      Pass
      362
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 26
      Heads
      26
    •  
       
    • 15
      Head Success
      11
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 8
      Tackles
      9
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 8
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 2
      Intercept
      11
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 135
      Attack
      96
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      32
    •