Kết quả Fenerbahce vs Rennes, vòng Bảng 23h45 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
    Rennes 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Rennes
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ülker Stadyumu (Istanbul)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Fenerbahce vs Rennes: Diễn biến chính

    • 16''
      0-2
      goal Terrier M. (Gouiri A.)
    • 28''
       Kahveci I. C. (Ngáng chân)yellow_card
      0-2
    • 30''
      0-3
      goal Gouiri A. (Bourigeaud B.)
    • 42''
       Valencia E. (Kahveci I. C.)goal
      1-3
    • 52''
      1-3
        Alemdar D.   Mandanda S.
    • 61''
        Alioski E.   Gustavo Henrique
      1-3
    • 61''
        Mor E.   Kahveci I. C.
      1-3
    • 61''
        Batshuayi M.   Joao Pedro
      1-3
    • 61''
        Zajc M.   Arao W.
      1-3
    • 70''
      1-3
        Assignon L.   Bourigeaud B.
    • 70''
      1-3
        Doue D.   Majer L.
    • 73''
      1-3
      yellow_card Doue D. (Ngáng chân)
    • 78''
        Guler A.   Lincoln
      1-3
    • 82''
       Zajc M.goal
      2-3
    • 84''
      2-3
        Sulemana K.   Terrier M.
    • 84''
      2-3
        Kalimuendo A.   Gouiri A.
    • 88''
       Mor E. (Crespo M.)goal
      3-3
    • 90+2''
      3-3
      yellow_card Ugochukwu C. (Lỗi)
    • 90+4''
      3-3
      yellow_card Traore H. (Lỗi)
    • Fenerbahce vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Alioski E.
      23 Batshuayi M.
      54 Cetin O. E. (G)
      94 Demir Y. E.
      70 Egribayat I. (G)
      10 Guler A.
      7 Kadioglu F.
      69 Kocaturk Y.
      99 Mor E.
      26 Zajc M.
      Abline M. 28
      Alemdar D. (G) 1
      Assignon L. 22
      Belocian J. 18
      Doku J. 11
      Doue D. 33
      Doue G. 31
      Kalimuendo A. 9
      Meling B. 25
      Salin R. (G) 89
      Sulemana K. 10
      Wooh C. 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Jesus J.
      Genesio B.
    • Fenerbahce vs Rennes: Số liệu thống kê

    • Fenerbahce
      Rennes
    • 5
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 14
      Shots
      6
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      1
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 62%
      Possession
      38%
    •  
       
    • 68%
      Possession (Half-Time)
      32%
    •  
       
    • 520
      Pass
      315
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      76%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      20
    •  
       
    • 3
      Offsides
      5
    •  
       
    • 20
      Heads
      28
    •  
       
    • 10
      Head Success
      14
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 17
      Tackles
      29
    •  
       
    • 14
      Dribbles
      13
    •  
       
    • 33
      Throw ins
      10
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 5
      Intercept
      0
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 151
      Attack
      79
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      11
    •