Kết quả PSG vs Lorient, vòng 33 20h00 ngày 30/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • PSG 4 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu PSG vs Lorient
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Parc des Princes (Paris)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Pháp 2022-2023 » vòng 33

    • PSG vs Lorient: Diễn biến chính

    • 20''
       Hakimi A. (Lỗi thô bạo)two_yellows
      0-1
    • 29''
       Mbappe K.goal
      1-1
    • 32''
      1-1
      yellow_card Innocent B. (Ngáng chân)
    • 39''
      1-2
      goal Yongwa D. (Faivre R.)
    • 46''
        Ruiz F.   Soler C.
      1-2
    • 51''
       Marquinhos (Phi thể thao)yellow_card
      1-2
    • 53''
      1-2
      yellow_card Le Fee E. (Ngáng chân)
    • 56''
        Mendes N.   Bernat J.
      1-2
    • 59''
      1-2
        Kari A.   Innocent B.
    • 64''
      1-2
        Dieng B.   Kone I.
    • 65''
      1-2
        Cathline Y.   Kalulu G.
    • 65''
        Ekitike H.   Vitinha
      1-2
    • 73''
       Verratti M. (Ngáng chân)yellow_card
      1-2
    • 77''
      1-2
      yellow_card Dieng B. (Ngáng chân)
    • 79''
        Zaire-Emery W.   Pereira D.
      1-2
    • 88''
      1-3
      goal Dieng B.
    • 90+1''
      1-3
        Ponceau J.   Le Fee E.
    • PSG vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Bitshiabu E.
      44 Ekitike H.
      35 Gharbi I.
      34 Housni I.
      90 Letellier A. (G)
      25 Mendes N.
      16 Rico S. (G)
      8 Ruiz F.
      33 Zaire-Emery W.
      Aouchiche A. 10
      Bartouche T. (G) 77
      Cathline Y. 22
      Diarra S. 7
      Dieng B. 11
      Doucoure S. 29
      Kari A. 44
      Ponceau J. 21
      Wackers M. 34
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Galtier C.
      Le Bris R.
    • PSG vs Lorient: Số liệu thống kê

    • PSG
      Lorient
    • 2
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 13
      Shots
      14
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 4
      Blocked
      2
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 606
      Pass
      523
    •  
       
    • 90%
      Pass Success
      89%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 9
      Heads
      5
    •  
       
    • 6
      Head Success
      1
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 17
      Tackles
      20
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 6
      Throw ins
      10
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 10
      Intercept
      15
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 122
      Attack
      86
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      36
    •