Kết quả Talleres Cordoba vs Defensa Y Justicia, 02h30 ngày 10/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 1 / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Talleres Cordoba vs Defensa Y Justicia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Mario Alberto Kempes (Cordoba)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 1

    • Talleres Cordoba vs Defensa Y Justicia: Diễn biến chính

    • 12''
      0-1
      yellow_card Tripichio N.
    • 36''
      0-1
      yellow_card Loaiza R.
    • 40''
      0-2
      goal Fernandez H. (Bou W.)
    • 45+2''
       Alvarez F.yellow_card
      0-2
    • 46''
      0-2
        Cardona T.   Rodriguez J.
    • 51''
      0-3
      goal Merentiel M.
    • 63''
        Fertoli H.   Alvarez F.
      0-3
    • 63''
        Santos M.   Romero J.
      0-3
    • 64''
        Esquivel J.   Batalla E.
      0-3
    • 64''
      0-3
        Hachen G.   Bou W.
    • 64''
      0-3
        Alanis G.   Rotondi C.
    • 67''
      0-4
      goal Fernandez H.
    • 68''
      0-4
        Galvan T.   Loaiza R.
    • 68''
      0-4
        Fontana A.   Merentiel M.
    • 74''
      0-5
      goal Alanis G. (Gutierrez K.)
    • 76''
        Girotti F.   Toloza S.
      0-5
    • 76''
        Mendez I.   Oliva C.
      0-5
    • 85''
       Mendez I.yellow_card
      0-5
    • 88''
       Santos M. (Godoy M.)goal
      1-5
    • Talleres Cordoba vs Defensa Y Justicia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Aguerre A. (G)
      29 Benavidez G.
      4 Catalan M.
      30 Esquivel J.
      10 Fertoli H.
      19 Girotti F.
      36 Lago I.
      21 Martino A.
      8 Mendez I.
      2 Perez R.
      9 Santos M.
      18 Villagra R.
      Alanis G. 17
      Albertengo L. 7
      Cardona T. 25
      Cuello B. 20
      Duarte M. 34
      Fontana A. 32
      Galvan T. 33
      Hachen G. 19
      Peano M. (G) 1
      Rodriguez M. 8
      Silva H. 27
      Zuliani Quiroga D. H. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Caixinha P.
      Beccacece S.
    • Talleres Cordoba vs Defensa Y Justicia: Số liệu thống kê

    • Talleres Cordoba
      Defensa Y Justicia
    • 2
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 6
      Shots
      7
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 4
      Off Target
      1
    •  
       
    • 2
      Blocked
      0
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 55%
      Possession (HT)
      45%
    •  
       
    • 440
      Pass
      344
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 7
      Head Success
      6
    •  
       
    • 1
      Saves
      1
    •  
       
    • 15
      Tackles
      13
    •  
       
    • 13
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 22
      Intercept
      11
    •  
       
    • 97
      Attack
      72
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      27
    •