Kết quả Alianza Lima vs Universidad San Martin de Porres, 03h00 ngày 03/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Chung kết (A)
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Alianza Lima vs Universidad San Martin de Porres
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Alejandro Villanueva (Lima)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Peru 2022 » vòng Chung kết (A)

    • Alianza Lima vs Universidad San Martin de Porres: Diễn biến chính

    • 38''
      2-0
      yellow_card Soto D.
    • 39''
      2-0
      yellow_card Veron G.
    • 46''
      2-0
        Rodriguez J. .   Rios B.
    • 55''
       Vilchez Y.yellow_card
      2-0
    • 57''
       Lavandeira Hernandez P. (Phạt đền)goal
      3-0
    • 57''
      3-0
      two_yellows Veron G.
    • 63''
       Concha J. (Phạt đền)goal
      4-0
    • 63''
      4-0
        Delgado G.   Campos Segura A. R.
    • 65''
       Aguirre W. (Ballon J.)goal
      5-0
    • 69''
        Montoya J.   Vilchez Y.
      5-0
    • 69''
        Mora O.   Lavandeira Hernandez P.
      5-0
    • 71''
      5-0
        La Torre S.   Arroyo C.
    • 74''
      5-0
      yellow_card Cordova Y.
    • 75''
       Montoya J.yellow_card
      5-0
    • 76''
        Benavente C.   Concha J.
      5-0
    • 82''
        Fuentes A.   Ballon J.
      5-0
    • 83''
        F. Rojas   Lagos R.
      5-0
    • 90''
       Mora O.yellow_card
      5-0
    • 90+3''
       Rodriguez A.yellow_card
      5-0
    • Alianza Lima vs Universidad San Martin de Porres: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Benavente C.
      8 Cornejo M.
      16 F. Rojas
      20 Fuentes A.
      26 Montoya J.
      25 Mora O.
      32 Saravia F. (G)
      Delgado G. 22
      La Torre S. 53
      Melgar F. 15
      Rodriguez J. . 19
      Roque Paco G. A. 25
      Salem J. 38
      Sotelo S. (G) 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Salas G.
      Lavalle O.
    • Alianza Lima vs Universidad San Martin de Porres: Số liệu thống kê

    • Alianza Lima
      Universidad San Martin de Porres
    • 7
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      6
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      5
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 386
      Pass
      347
    •  
       
    • 20
      Phạm lỗi
      19
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 8
      Head Success
      8
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 17
      Tackles
      13
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 7
      Intercept
      11
    •  
       
    • 99
      Attack
      113
    •  
       
    • 68
      Dangerous Attack
      66
    •