Kết quả Aston Villa vs Arsenal, vòng 24 22h00 ngày 18/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 24
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Aston Villa vs Arsenal
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Villa Park (Birmingham)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Anh 2022-2023 » vòng 24

    • Aston Villa vs Arsenal: Diễn biến chính

    • 31''
       Coutinho (Moreno A.)goal
      2-1
    • 45+3''
      2-1
      yellow_card Saka B. (Phi thể thao)
    • 45+3''
       Douglas Luiz (Phi thể thao)yellow_card
      2-1
    • 61''
      2-2
      goal Zinchenko O. (Odegaard M.)
    • 62''
        Ramsey J.   Coutinho
      2-2
    • 67''
        Bailey L.   Buendia E.
      2-2
    • 67''
        Dendoncker L.   Douglas Luiz
      2-2
    • 68''
      2-2
        Martinelli G.   Trossard L.
    • 78''
        Duran J.   Watkins O.
      2-2
    • 78''
        Digne L.   Moreno A.
      2-2
    • 79''
      2-2
        Vieira F.   Xhaka G.
    • 79''
      2-2
        Tomiyasu T.   White B.
    • 84''
       Martinez E. (Câu giờ)yellow_card
      2-2
    • 90+3''
      2-3
      own_goal Martinez E. (Phản lưới)
    • 90+6''
      2-3
        Tierney K.   Zinchenko O.
    • 90+6''
      2-3
        Holding R.   Odegaard M.
    • 90+8''
      2-4
      goal Martinelli G. (Vieira F.)
    • Aston Villa vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Bailey L.
      16 Chambers C.
      32 Dendoncker L.
      27 Digne L.
      22 Duran J.
      41 Ramsey J.
      38 Sinisalo V. (G)
      9 Traore B.
      18 Young A.
      Holding R. 16
      Kiwior J. 15
      Martinelli G. 11
      Nelson R. 24
      Smith Rowe E. 10
      Tierney K. 3
      Tomiyasu T. 18
      Turner M. (G) 30
      Vieira F. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Emery U.
      Arteta M.
    • Aston Villa vs Arsenal: Số liệu thống kê

    • Aston Villa
      Arsenal
    • 2
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      20
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 1
      Off Target
      8
    •  
       
    • 1
      Blocked
      7
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 33%
      Possession
      67%
    •  
       
    • 33%
      Possession (Half-Time)
      67%
    •  
       
    • 293
      Pass
      571
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      86%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      4
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 22
      Heads
      28
    •  
       
    • 12
      Head Success
      13
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 25
      Tackles
      18
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 12
      Throw ins
      36
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      2
    •  
       
    • 25
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 13
      Intercept
      0
    •  
       
    • 2
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 55
      Attack
      135
    •  
       
    • 20
      Dangerous Attack
      94
    •