Kết quả Freiburg vs Augsburg, vòng 18 21h30 ngày 28/1

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Freiburg vs Augsburg
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Europa-Park Stadion (Freiburg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 1℃~2℃ / 34°F~36°F

Đức 2022-2023 » vòng 18

    • Freiburg vs Augsburg: Diễn biến chính

    • 29''
      1-1
      goal Berisha M. (Phạt đền)
    • 30''
       Holer L. (Doan R.)goal
      2-1
    • 36''
      2-1
      yellow_card Berisha M. (Lỗi thô bạo)
    • 37''
       Lienhart P. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • 62''
      2-1
        Yeboah K.   Drena Beljo D.
    • 68''
      2-1
      yellow_card Demirovic E. (Phi thể thao)
    • 69''
      2-1
        Dorsch N.   Rexhbecaj E.
    • 69''
      2-1
        Colina D.   Pedersen M.
    • 75''
       Eggestein M. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • 75''
        Wagner R.   Keitel Y.
      2-1
    • 76''
        Jeong Woo-Yeong   Gregoritsch M.
      2-1
    • 79''
       Wagner R. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • 82''
        Petersen N.   Holer L.
      2-1
    • 82''
        Grifo V.   Doan R.
      2-1
    • 85''
       Lienhart P. (Grifo V.)goal
      3-1
    • 90+3''
        Gulde M.   Kubler L.
      3-1
    • Freiburg vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 32 Grifo V.
      5 Gulde M.
      29 Jeong Woo-Yeong
      11 Kyereh D.
      18 Petersen N.
      22 Sallai R.
      1 Uphoff B. (G)
      23 Wagner R.
      33 Weisshaupt N.
      Bauer M. 23
      Baumgartlinger J. 14
      Caligiuri D. 20
      Colina D. 38
      Dorsch N. 30
      Jensen F. 24
      Koubek T. (G) 40
      Sarenren Bazee N. J. 17
      Yeboah K. 45
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Streich C.
      Maassen E.
    • Freiburg vs Augsburg: Số liệu thống kê

    • Freiburg
      Augsburg
    • 3
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 14
      Shots
      15
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 1
      Off Target
      8
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 402
      Pass
      460
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      77%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 58
      Heads
      54
    •  
       
    • 31
      Head Success
      25
    •  
       
    • 3
      Saves
      6
    •  
       
    • 21
      Tackles
      20
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 4
      Intercept
      5
    •  
       
    • 3
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 92
      Attack
      107
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      51
    •