Kết quả RB Leipzig vs Augsburg, vòng 28 20h30 ngày 15/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Augsburg
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Red Bull Arena (Leipzig)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Đức 2022-2023 » vòng 28

    • RB Leipzig vs Augsburg: Diễn biến chính

    • 32''
       Werner T. (Henrichs B.)goal
      2-1
    • 35''
       Werner T. (Kampl K.)goal
      3-1
    • 38''
      3-1
        Jensen F.   Gumny R.
    • 46''
      3-1
        Baumgartlinger J.   Engels A.
    • 48''
      3-1
      yellow_card Uduokhai F. (Lỗi)
    • 49''
      3-1
      yellow_card Iago (Lỗi)
    • 61''
      3-1
        Vargas R.   Maier A.
    • 61''
      3-1
        Cardona I.   Beljo D.
    • 63''
      3-1
      yellow_card Gouweleeuw J. (Lỗi)
    • 73''
        Nkunku C.   Olmo D.
      3-1
    • 75''
       Raum D. (Phi thể thao)yellow_card
      3-1
    • 78''
      3-1
        Veiga R.   Uduokhai F.
    • 79''
        Laimer K.   Kampl K.
      3-1
    • 82''
      3-2
      goal Vargas R.
    • 85''
        Halstenberg M.   Raum D.
      3-2
    • 85''
        Diallo A.   Szoboszlai D.
      3-2
    • 85''
        Andre Silva   Werner T.
      3-2
    • 90+1''
       Andre Silva (Lỗi)yellow_card
      3-2
    • RB Leipzig vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Andre Silva
      25 Ba S.
      37 Diallo A.
      23 Halstenberg M.
      27 Laimer K.
      18 Nkunku C.
      13 Nyland O. (G)
      Baumgartlinger J. 14
      Caligiuri D. 20
      Cardona I. 48
      Colina D. 38
      Jensen F. 24
      Klein D. (G) 25
      Mbuku N. 34
      Vargas R. 16
      Veiga R. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rose M.
      Maassen E.
    • RB Leipzig vs Augsburg: Số liệu thống kê

    • RB Leipzig
      Augsburg
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 14
      Shots
      12
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 8
      Off Target
      10
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 66%
      Possession (Half-Time)
      34%
    •  
       
    • 614
      Pass
      420
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 5
      Offsides
      3
    •  
       
    • 18
      Heads
      18
    •  
       
    • 11
      Head Success
      7
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 14
      Tackles
      8
    •  
       
    • 13
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      8
    •  
       
    • 9
      Intercept
      14
    •  
       
    • 3
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 129
      Attack
      91
    •  
       
    • 29
      Dangerous Attack
      39
    •