Kết quả RB Leipzig vs Shakhtar Donetsk, 02h00 ngày 07/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Shakhtar Donetsk
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Red Bull Arena (Leipzig)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • RB Leipzig vs Shakhtar Donetsk: Diễn biến chính

    • 50''
      0-1
      yellow_card Konoplya Y. (Lỗi thô bạo)
    • 57''
       Simakan M. (Szoboszlai D.)goal
      1-1
    • 58''
      1-2
      goal Shved M. (Mudryk M.)
    • 60''
      1-2
      yellow_card Trubin A. (Câu giờ)
    • 61''
      1-2
      yellow_card Mudryk M. (Lỗi thô bạo)
    • 61''
       Simakan M. (Phi thể thao)yellow_card
      1-2
    • 62''
      1-2
        Petryak I.   Shved M.
    • 62''
      1-2
        Djurasek N.   Bondarenko A.
    • 70''
      1-2
        Traore L.   Zubkov O.
    • 70''
        Henrichs B.   Schlager X.
      1-2
    • 70''
        Forsberg E.   Werner T.
      1-2
    • 76''
      1-3
      goal Mudryk M. (Sudakov G.)
    • 82''
        Haidara A.   Laimer K.
      1-3
    • 85''
      1-4
      goal Traore L. (Mudryk M.)
    • 86''
      1-4
        Kryvtsov S.   Stepanenko T.
    • 90''
      1-4
      yellow_card Djurasek N. (Lỗi thô bạo)
    • RB Leipzig vs Shakhtar Donetsk: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Blaswich J. (G)
      10 Forsberg E.
      32 Gvardiol J.
      8 Haidara A.
      39 Henrichs B.
      44 Kampl K.
      38 Novoa Ramos H.
      22 Raum D.
      Djurasek N. 17
      Kozik E. 32
      Kryskiv D. 16
      Kryvtsov S. 4
      Mykhaylichenko B. 15
      Ocheretko O. 27
      Petryak I. 34
      Pyatov A. (G) 30
      Shevchenko O. (G) 1
      Sikan D. 14
      Topalov D. 20
      Traore L. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Tedesco D.
      Jovicevic I.
    • RB Leipzig vs Shakhtar Donetsk: Số liệu thống kê

    • RB Leipzig
      Shakhtar Donetsk
    • 9
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 13
      Shots
      5
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 9
      Off Target
      1
    •  
       
    • 2
      Blocked
      0
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 68%
      Possession
      32%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 627
      Pass
      307
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 21
      Heads
      21
    •  
       
    • 13
      Head Success
      8
    •  
       
    • 0
      Saves
      1
    •  
       
    • 14
      Tackles
      13
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 29
      Throw ins
      12
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 4
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Assists
      3
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 169
      Attack
      50
    •  
       
    • 99
      Dangerous Attack
      3
    •