Kết quả Senegal vs Hà Lan, vòng Bảng 17h00 ngày 21/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Senegal vs Hà Lan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Al Thumama Stadium (Doha)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Senegal vs Hà Lan: Diễn biến chính

    • 62''
        Jakobs I.   Diallo A.
      0-0
    • 69''
        Dieng B.   Dia B.
      0-0
    • 73''
        Gueye P.   Kouyate C.
      0-0
    • 74''
        Jackson N.   Diatta K.
      0-0
    • 79''
      0-0
        Klaassen D.   Bergwijn S.
    • 79''
      0-0
        Koopmeiners T.   Berghuis S.
    • 84''
      0-1
      goal Gakpo C. (de Jong F.)
    • 90+4''
      0-1
        De Roon M.   Gakpo C.
    • 90+4''
       Mendy N. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 90+6''
       Gueye I. (Cùi trỏ)yellow_card
      0-1
    • 90+9''
      0-2
      goal Klaassen D.
    • Senegal vs Hà Lan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Ciss P.
      19 Diedhiou F.
      20 Dieng B.
      1 Dieng S. (G)
      23 Gomis A. (G)
      26 Gueye P.
      7 Jackson N.
      14 Jakobs I.
      25 Loum M.
      2 Mendy F.
      24 Name M.
      13 Ndiaye I.
      10 N'Diaye M.
      17 Sarr P. M.
      Bijlow J. (G) 13
      de Jong L. 9
      Depay M. 10
      De Roon M. 15
      de Vrij S. 6
      Frimpong J. 25
      Klaassen D. 14
      Koopmeiners T. 20
      Lang N. 12
      Malacia T. 16
      Pasveer R. (G) 1
      Simons X. 26
      Taylor K. 24
      Timber J. 2
      Weghorst W. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Cisse A.
      van Gaal L.
    • Senegal vs Hà Lan: Số liệu thống kê

    • Senegal
      Hà Lan
    • 6
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 15
      Shots
      10
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 7
      Off Target
      4
    •  
       
    • 4
      Blocked
      3
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 385
      Pass
      436
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 44
      Heads
      38
    •  
       
    • 22
      Head Success
      19
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 14
      Tackles
      10
    •  
       
    • 4
      Substitutions
      4
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      28
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 10
      Intercept
      6
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 0
      First Substitution
      1
    •  
       
    • 1
      First Corner Kick
      0
    •  
       
    • 1
      First Offside
      0
    •  
       
    • 92
      Attack
      97
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      53
    •