Kết quả Slovan Rosice vs Unicov, 19h30 ngày 13/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
    Unicov 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Slovan Rosice vs Unicov
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Séc 2022-2023 » vòng 15

    • Slovan Rosice vs Unicov: Diễn biến chính

    • 89''
      0-1
        Hausknecht M.   Svoboda J.
    • 90''
      0-1
      yellow_card Kvapil J.
    • 90+2''
      0-1
      yellow_card Kirschbaum M.
    • 90+5''
      0-2
      goal Krc A.
    • Slovan Rosice vs Unicov: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Drbal P.
      22 Haminger V.
      16 Kotasek D.
      24 Kozel M.
      21 Krejci J.
      19 Prikryl S.
      31 Zadrapa J. (G)
      Hausknecht M. 7
      Kamas V. 18
      Kirschbaum M. 12
      Sanak J. 3
      Uvizl T. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Slovan Rosice vs Unicov: Số liệu thống kê

    • Slovan Rosice
      Unicov
    • 1
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 4
      Shots
      10
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      6
    •  
       
    • 111
      Attack
      141
    •  
       
    • 72
      Dangerous Attack
      86
    •