Kết quả Twente Enschede vs Ajax Amsterdam, 19h30 ngày 28/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Twente Enschede vs Ajax Amsterdam
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: De Grolsch Veste (Enschede)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Hà Lan 2022-2023 » vòng 34

    • Twente Enschede vs Ajax Amsterdam: Diễn biến chính

    • 46''
       Ugalde M. (Brenet J.)goal
      1-1
    • 51''
       Pleguezuelo J. (Cerny V.)goal
      2-1
    • 53''
       Smal G. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • 68''
       Sadilek M. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • 71''
        Steijn S.   Vlap M.
      2-1
    • 71''
        Hilgers M.   Pleguezuelo J.
      2-1
    • 71''
        van Wolfswinkel R.   Ugalde M.
      2-1
    • 72''
      2-1
        Berghuis S.   Wijndal O.
    • 72''
      2-1
        Lucca L.   Taylor K.
    • 75''
       Cerny V.goal
      3-1
    • 86''
      3-1
      yellow_card Berghuis S. (Lỗi thô bạo)
    • 86''
      3-1
        Bassey C.   Timber J.
    • 90+1''
        Salah-Eddine A.   Cerny V.
      3-1
    • 90+1''
        Brama W.   Misidjan V.
      3-1
    • Twente Enschede vs Ajax Amsterdam: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Brama W.
      26 Cleonise D.
      16 El Maach I. (G)
      2 Hilgers M.
      21 Kjolo M.
      11 Rots D.
      17 Salah-Eddine A.
      12 Sampsted A.
      14 Steijn S.
      22 Tyton P. (G)
      9 van Wolfswinkel R.
      Baas Y. 25
      Bassey C. 3
      Berghuis S. 23
      Cliff Robbie Vos S. 41
      Godts M. 39
      Grillitsch F. 21
      Klaassen D. 6
      Lucca L. 18
      Pasveer R. (G) 22
      Rasmussen C. 37
      Sanchez J. 19
      Stekelenburg M. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Jans R.
      Heitinga J.
    • Twente Enschede vs Ajax Amsterdam: Số liệu thống kê

    • Twente Enschede
      Ajax Amsterdam
    • 0
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      19
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 5
      Off Target
      6
    •  
       
    • 0
      Blocked
      7
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 45%
      Possession
      55%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 354
      Pass
      425
    •  
       
    • 70%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 36
      Heads
      32
    •  
       
    • 21
      Head Success
      13
    •  
       
    • 5
      Saves
      3
    •  
       
    • 31
      Tackles
      20
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      21
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      14
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 32
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 9
      Intercept
      12
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 113
      Attack
      114
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      35
    •