Bảng xếp hạng VĐQG Hàn Quốc nữ
BXH VĐQG Hàn Quốc nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hyundai Steel Red Angels (W) | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 6 | 7 | 18 | T H T H T T |
2 | Suwon FMC (W) | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 7 | 6 | 15 | H T T H T T |
3 | KSPO FC (W) | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 | H H B H T T |
4 | Gyeongju FC (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 12 | H T T H B B |
5 | Sejong Gumi Sportstoto (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T T H B |
6 | Seoul Amazones (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 9 | H B B H B H |
7 | Changnyeong (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 2 | 13 | -11 | 4 | T B B B B H |
8 | Boeun Sangmu (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 | B H B H H B |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT