Bảng xếp hạng VĐQG Hàn Quốc nữ
BXH VĐQG Hàn Quốc nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hyundai Steel Red Angels (W) | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 6 | 8 | 22 | T H T T T H |
2 | KSPO FC (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 7 | 8 | 21 | B H T T T T |
3 | Suwon FMC (W) | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 18 | T H T T B T |
4 | Gyeongju FC (W) | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 13 | 1 | 13 | T H B B H B |
5 | Sejong Gumi Sportstoto (W) | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | T T H B H H |
6 | Seoul Amazones (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | B H B H H B |
7 | Boeun Sangmu (W) | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 15 | -9 | 7 | B H H B H T |
8 | Changnyeong (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 3 | 16 | -13 | 4 | B B B H B B |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT