Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20

Bảng A

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Colombia (W) U2033004049
2Mexico (W) U2031114314
3Cameroon (W) U2031114314
4Australia (W) U20300306-60

Bảng B

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Brasil (W) U203300140149
2France (W) U20311114684
3Canada (W) U20311112574
4Fiji U20(W)3003029-290

Bảng C

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Spain (W) U2033005059
2USA (W) U2032019186
3Paraguay (W) U20310229-73
4Morocco (W) U20300306-60

Bảng D

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Germany (W) U2032018446
2Nigeria (W) U2032016336
3Korea Rep (W) U2031111104
4Venezuela (W) U20301229-71

Bảng E

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Japan (W) U203300131129
2Austria (W) U2032015416
3Ghana (W) U20310257-23
4New Zealand (W) U203003213-110

Bảng F

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1North Korea (W) U203300172159
2Netherlands (W) U2031115504
3Argentina (W) U20311169-34
4Costa Rica (W) U203003012-120

World Cup Nữ U20