Bảng xếp hạng Euro nữ

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bảng A

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Belarus (W)22006066
2Lithuania (W)21103214
3Georgia (W)201125-31
4Cyprus (W)200204-40

Bảng B

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Slovenia (W)22007076
2Latvia (W)21014403
3North Macedonia (W)210148-43
4Moldova (W)200203-30

Bảng C

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Montenegro (W)220011296
2Greece (W)22004046
3Faroe Islands (W)200216-50
4Andorra (W)200219-80

Bảng D

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Romania (W)22006066
2Bulgaria (W)21013303
3Armenia (W)210137-43
4Kazakhstan (W)200202-20

Bảng E

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Albania (W)21013213
2Luxembourg (W)11002113
3Estonia (W)100102-20

Bảng A

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Switzerland (W)22007166
2Turkey (W)210134-13
3Hungary (W)201123-11
4Azerbaijan (W)201115-41

Bảng B

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Serbia (W)21104224
2Scotland (W)21101014
3Slovakia (W)21012113
4Israel (W)200226-40

Bảng C

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Portugal (W)22005056
2Northern Ireland (W)21103124
3malta (W)201102-21
4Bosnia and Herzegovina (W)200216-50

Bảng D

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Wales (W)2200100106
2Ukraine (W)21012113
3Croatia (W)210114-33
4Kosovo (W)200208-80

Bảng A

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Norway (W)21014133
2Italy (W)21013213
3Netherland (W)210112-13
4Finland (W)210125-33

Bảng B

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Spain (W)220010196
2Denmark (W)22007346
3Czech (W)200226-40
4Belgium (W)2002211-90

Bảng C

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1France (W)22002026
2England (W)21103124
3Sweden (W)201112-11
4Ireland (W)200203-30

Bảng D

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Germany (W)22006336
2Austria (W)21015413
3Iceland (W)21014313
4Poland (W)200216-50

Euro nữ