Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha U23
BXH VĐQG Bồ Đào Nha U23 mùa giải 2022-2023 vòng Vô địch mới nhất
Không có BXH của giải đấu VĐQG Bồ Đào Nha U23. Lưu ý: Giải bóng đá này có thể có BXH theo vòng đấu hoặc bảng đấu.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha U23 2022-2023 - vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Gil Vicente | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 11 | 6 | 20 | WLWWW WDDW |
2 | U23 Sporting Lisbon | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 14 | 3 | 15 | WDDWL DWLW |
3 | U23 Farense | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 12 | WLDWL DDW |
4 | U23 Leixoes | 8 | 2 | 4 | 2 | 13 | 13 | 0 | 10 | DDDLW DWL |
5 | U23 Portimonense | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 9 | LWLDD DWL |
6 | U23 Maritimo | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 7 | 1 | 8 | LLDWW LD |
7 | U23 CD Mafra | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 17 | -7 | 8 | DWLLL DLLW |
8 | U23 Rio Ave | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 | DWDLL DLL |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha U23 2022-2023 - vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 GD Estoril-Praia | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 | WDWWL WD |
2 | U23 Sporting Braga | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 13 | LDWWW LW |
3 | U23 CD Estrela | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | DLLWW LW |
4 | U23 Famalicao | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 10 | WWLLW DL |
5 | U23 Vizela | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | DDWLL WL |
6 | U23 Benfica | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 14 | -7 | 3 | LDLLL DD |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha U23 2022-2023 - vòng Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Benfica | 12 | 8 | 2 | 2 | 30 | 15 | 15 | 26 | DWLDW WLWWW WW |
2 | U23 CD Estrela | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 21 | WWDDW DWWWL LL |
3 | U23 GD Estoril-Praia | 12 | 4 | 5 | 3 | 20 | 16 | 4 | 17 | LWDLW DWLWD DD |
4 | U23 Farense | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 23 | -5 | 15 | LLWDW LLDWW DL |
5 | U23 Portimonense | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 24 | -4 | 14 | DLWLW LLLWL WD |
6 | U23 CD Mafra | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 20 | -4 | 12 | WLWDL LDLLD LW |
7 | U23 Sporting Lisbon | 12 | 3 | 2 | 7 | 22 | 31 | -9 | 11 | WLDLD LWLLW LL |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha U23 2022-2023 - vòng Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Sporting Braga | 12 | 8 | 1 | 3 | 20 | 12 | 8 | 25 | WWWWL WWDWL WL |
2 | U23 Vizela | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 23 | WLLDL WWWWW DW |
3 | U23 Famalicao | 12 | 6 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 22 | DWLWD WLWWD DW |
4 | U23 Gil Vicente | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 17 | WLDWW LWLWD LL |
5 | U23 Maritimo | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 16 | -6 | 12 | DWDDL LWLLL LW |
6 | U23 Rio Ave | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 20 | -7 | 12 | LLDWL DLLLW DW |
7 | U23 Leixoes | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 22 | -13 | 7 | LLDLL WLLWL LL |
Cập nhật:
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
- BXH U20 Châu Á
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH V-League
- BXH Hạng nhất Việt Nam
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Bundesliga
- BXH La Liga
- BXH Serie A
- BXH Ligue 1
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH VĐQG Indonesia